全球贸易商编码:NBDDIY332952666
该公司海关数据更新至:2024-09-20
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:279 条 相关采购商:39 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 72171039 73121020 73121090 73121099 73129000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THUẬN THÀNH , IMRAN DURRANI LTD. , JAGGS AND COMPANY SECUNDERABAD 更多
NANTONG ZHENGTIAN IMP.& EXP, CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NANTONG ZHENGTIAN IMP.& EXP, CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其279条相关的海关进出口记录,其中 NANTONG ZHENGTIAN IMP.& EXP, CO., LTD. 公司的采购商39家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 2 | 4 | 46 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 4 | 6 | 87 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 14 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 4 | 6 | 52 | 0 |
2020 | 出口 | 10 | 4 | 5 | 32 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NANTONG ZHENGTIAN IMP.& EXP, CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NANTONG ZHENGTIAN IMP.& EXP, CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NANTONG ZHENGTIAN IMP.& EXP, CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-17 | 进口 | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) UNGAL 6XK36WS+IWRC 1000M/cuộn, đường kính: 14mm, hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) UNGAL 6XK36WS+IWRC 1000M/cuộn, đường kính: 20mm, hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) GAL 6X12+7FC 1000M/cuộn, đường kính: 11mm, hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) H.G GAL 6X37+IWRC 1000M/cuộn, đường kính: 16mm, hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 73121099 | Dây cáp thép dùng trong ngành công nghiệp (không phải dây thép dùng cho bê tông dự ứng lực) H.G GAL 6X37+IWRC 1000M/cuộn, đường kính: 20mm, hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 7312109000 | HILO DE ACERO GALVANIZADO | ECUADOR | P***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 7312109000 | HILO DE ACERO GALVANIZADO | ECUADOR | P***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 7312109000 | HILO DE ACERO GALVANIZADO | ECUADOR | P***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 72172010000 | 50 REEL STEEL WIRE ROPE | PHILIPPINES | M***U | 更多 |
2024-07-31 | 出口 | 7312900000 | CABLE DE ACERO | ECUADOR | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台