HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3615条相关的海关进出口记录,其中 HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO., LTD. 公司的采购商11家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 4 | 8 | 2 | 779 | 0 |
| 2023 | 出口 | 1 | 14 | 1 | 710 | 0 |
| 2022 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 280 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 31 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-16 | 进口 | 73151199 | Xích con lăn(dạng nhiều mắt được nối bằng khớp)dùng cho thiết bị truyền động trong công nghiệp, Model: 80*10FT,chiều dài 10 feet,độ dài mắt xích: 25.4mm bằng thép, hiệu CHC,hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
| 2022-08-16 | 进口 | 73151199 | Xích con lăn(dạng nhiều mắt được nối bằng khớp)dùng cho thiết bị truyền động trong công nghiệp, Model: 12B*10FT,chiều dài 10 feet,độ dài mắt xích: 19.05mm bằng thép, hiệu CHC,hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
| 2022-08-16 | 进口 | 73151199 | Xích con lăn(dạng nhiều mắt được nối bằng khớp)dùng cho thiết bị truyền động trong công nghiệp, Model: 80*10FT LD,chiều dài 10 feet,độ dài mắt xích: 25.4mm bằng thép, hiệu LIDA,hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
| 2022-08-16 | 进口 | 73151199 | Xích con lăn(dạng nhiều mắt được nối bằng khớp)dùng cho thiết bị truyền động trong công nghiệp, Model: 60*10FT LD,chiều dài 10 feet,độ dài mắt xích: 19.05mm bằng thép, hiệu LIDA,hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
| 2022-08-16 | 进口 | 73151199 | Xích con lăn(dạng nhiều mắt được nối bằng khớp)dùng cho thiết bị truyền động trong công nghiệp, Model: 10150F*1L/A2,chiều dài 10 feet,độ dài mắt xích: 150.0mm bằng thép, hiệu CHC,hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
| 2025-10-16 | 出口 | 73151990 | PARTS OF ROLLER CHAIN: KEY CHAIN FOR CHAIN MANUFACTURING MACHINES FOR INDUSTRIAL, MODEL: 60SS CL, BRAND, CHC, NSX: HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO.,LTD., NEW GOODS 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
| 2025-10-16 | 出口 | 73182200 | WASHER STEEL, MODEL: FD 101, BRAND, CHC, NSX: HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO.,LTD., NEW GOODS 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
| 2025-10-16 | 出口 | 73182200 | WASHER STEEL, MODEL: FD 101, BRAND, CHC, NSX: HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO.,LTD., NEW GOODS 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
| 2025-10-16 | 出口 | 73151199 | ROLLER CHAIN USED FOR ACTUATORS IN INDUSTRIAL, MODEL: 80*10FT, BRAND, CHC, NSX: HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO.,LTD., NEW GOODS 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
| 2025-10-16 | 出口 | 73151199 | CHAIN COUPLING SHAFT ROLLER USED FOR ACTUATORS IN INDUSTRIAL, MODEL: 160-2*22L, BRAND, CHC, NSX: HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO.,LTD., NEW GOODS 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台