全球贸易商编码:NBDDIY330040642
该公司海关数据更新至:2024-06-21
马来西亚 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:30 条 相关采购商:6 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 73063099
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÀNG ANH , CÔNG TY TNHH NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG , SIERRA POWER PVT.LTD. 更多
SYNCHONG HOE PIPING SDN BHD 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SYNCHONG HOE PIPING SDN BHD 最早出现在马来西亚海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其30条相关的海关进出口记录,其中 SYNCHONG HOE PIPING SDN BHD 公司的采购商6家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 17 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SYNCHONG HOE PIPING SDN BHD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SYNCHONG HOE PIPING SDN BHD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SYNCHONG HOE PIPING SDN BHD 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-25 | 进口 | 73069099 | Ống thép dẫn nước, hàn xoắn, đường kính ngoài 610 mm, độ dầy 6,3 mm, dài 5,8 m, bên trong phủ xi măng, bên ngoài phủ sơn Jotamastic, mới 100% | MALAYSIA | C***G | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 73063099 | Ống thép đen ( không hợp kim) có mặt cắt hình tròn,dạng hàn xoắn, dùng cho đường ống nước,phủ lớp lót xi măng bên trong, Phi 323.9mm x4.0mmx 5.8m,,hàng mới 100%, hãng synchong hoe sản xuất | MALAYSIA | C***H | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 73063099 | Ống thép đen ( không hợp kim) có mặt cắt hình tròn,dạng hàn xoắn, dùng cho đường ống nước,phủ lớp lót xi măng bên trong, phi 219.1mm x4.0mmx 5.8m,,hàng mới 100%, hãng synchong hoe sản xuất | MALAYSIA | C***H | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 73063099 | Ống thép đen ( không hợp kim) có mặt cắt hình tròn,dạng hàn xoắn, dùng cho đường ống nước,phủ lớp lót xi măng bên trong.Phi 168,3mm x3,6mmx 5.8m,,hàng mới 100%, hãng synchong hoe sản xuất | MALAYSIA | C***H | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 73063099 | Ống thép đen ( không hợp kim) có mặt cắt hình tròn,dạng hàn xoắn, dùng cho đường ống nước,phủ lớp lót xi măng bên trong, Phi 273mm x4.0mmx 5.8m,,hàng mới 100%, hãng synchong hoe sản xuất | MALAYSIA | C***H | 更多 |
2024-06-21 | 出口 | 73063099 | WELDED STEEL PIPE (NON-ALLOY) WITH CIRCULAR CROSS-SECTION, SPIRAL WELDED, USED FOR WATER PIPES, COATED WITH CEMENT LINING INSIDE, 168.3MM X3.6MMX 5.8M, MANUFACTURED BY SYNCHONG HOE. NEW 100%. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-06-21 | 出口 | 73063099 | WELDED STEEL PIPE (NON-ALLOY) WITH CIRCULAR CROSS-SECTION, SPIRAL WELDED, USED FOR WATER PIPES, COATED WITH CEMENT LINING INSIDE, 323.9MM X4.0MMX 5.8M, MANUFACTURED BY SYNCHONG HOE. NEW 100%. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-06-21 | 出口 | 73063099 | WELDED STEEL PIPE (NON-ALLOY) WITH CIRCULAR CROSS-SECTION, SPIRAL WELDED, USED FOR WATER PIPES, COATED WITH CEMENT LINING INSIDE, 273MM X4.0MMX 5.8M, MANUFACTURED BY SYNCHONG HOE. NEW 100%. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-04-23 | 出口 | 84819010 | VALVE ACCESSORIES PART OF VALVE FLANGE ADAPTOR OD429MM PN16 | INDONESIA | P***A | 更多 |
2024-04-19 | 出口 | 84819010 | VALVE ACCESSORIES PART OF VALVE FLANGE ADAPTOR | INDONESIA | P***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台