全球贸易商编码:NBDDIY329781341
地址:No. 39 Senoko Way, #758052, Singapore 758052
该公司海关数据更新至:2024-08-14
新加坡 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:227 条 相关采购商:15 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72269190 72286090 74153310 75051200 82031000 82079000 82119100
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH KHOAN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIÊN PHONG , SBOE VIETNAM CO., LTD. , DAIDO DMS PHILS. INC. 更多
DAIDO DMS SINGAPORE PTE LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DAIDO DMS SINGAPORE PTE LTD. 最早出现在新加坡海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其227条相关的海关进出口记录,其中 DAIDO DMS SINGAPORE PTE LTD. 公司的采购商15家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 6 | 2 | 26 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 9 | 4 | 44 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 10 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 11 | 3 | 83 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 9 | 2 | 36 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DAIDO DMS SINGAPORE PTE LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DAIDO DMS SINGAPORE PTE LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DAIDO DMS SINGAPORE PTE LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 72222010 | 0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng có mặt cắt hình tròn/Alloy Steel INC 718 - 7" x SC x 85.43(01PCS).tx từTKN103865124860/E31(01/03/2021)mục3#&JP | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72222010 | 0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng có mặt cắt hình tròn/Alloy Steel INC 718-7.25"ODxSCx65.5"L 150 KSI (01PCS).txtừTKN103865124860/E31(01/03/2021)mục4#&JP | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72222010 | 0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng có mặt cắthình tròn/Alloy Steel INC 718-7.25" x SC x 131.88 )(01PCS).tx từTKN103865124860/E31(01/03/2021)mục5 #&JP | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72222010 | 0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng có mặt cắt hình tròn /Alloy Steel INC 718-7.25"ODxSCx65.5"L 150 KSI(01PCS).tx từTKN103908443330/E31(24/03/2021)mục1#&JP | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72222010 | 0001-10#&Thép không gỉ, không từ tính dạng thanh không gia công quá mức cán nóng có mặt cắt hình tròn/Alloy SteelINC718-9.25"OD X SOLID X70"LG150KSI(01PCS).txtừTKN103865124860/E31(01/03/2021)mục6#&JP | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 75051200 | D127_NICKEL718#&NICKEL ALLOY SOLID ROUND BAR 127 MM DIAMETER (6 PCS) USED TO PRODUCE OIL AND GAS VALVE SPARE PARTS, 100% NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 72286090000 | GOA TOOL STEEL 75X920MM (GOA ALLOY TOOL STEEL [ALLOY TOOL STEEL RAW MATERIAL]) | PHILIPPINES | D***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 72286090000 | GOA TOOL STEEL 65X830MM (GOA ALLOY TOOL STEEL [ALLOY TOOL STEEL RAW MATERIAL]) | PHILIPPINES | D***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 72286090000 | GOA TOOL STEEL 130X950MM (GOA ALLOY TOOL STEEL [ALLOY TOOL STEEL RAW MATERIAL]) | PHILIPPINES | D***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 72286090000 | GOA TOOL STEEL 130X240MM (GOA ALLOY TOOL STEEL [ALLOY TOOL STEEL RAW MATERIAL]) | PHILIPPINES | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台