全球贸易商编码:NBDDIY329226871
该公司海关数据更新至:2024-09-21
采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:481 条 相关采购商:68 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 40092290
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ LINH HUY , CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI IWISU , VIET PHU MY JSC 更多
GONGYI RUNDA PIPELINE MANUFACTURING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GONGYI RUNDA PIPELINE MANUFACTURING CO., LTD. 最早出现在海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其481条相关的海关进出口记录,其中 GONGYI RUNDA PIPELINE MANUFACTURING CO., LTD. 公司的采购商68家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 13 | 9 | 70 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 16 | 9 | 54 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 15 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 14 | 5 | 118 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 出口 | 14 | 12 | 4 | 106 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GONGYI RUNDA PIPELINE MANUFACTURING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GONGYI RUNDA PIPELINE MANUFACTURING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GONGYI RUNDA PIPELINE MANUFACTURING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 73079910 | Khớp nối ống chất liệu thép carbon DN 65 L=200mm (đường kính trong 76mm), mới 100% | CHINA | C***U | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 73072390 | Phụ kiện ghép nối cho đường ống dẫn tro bay, kết nối hàn, đường kính ngoài 509 mm, chiều dài 330mm, dày 2mm, vật liệu SUS 316L, hiệu Gongyi Runda , mới 100% | CHINA | C***Y | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 73072390 | Phụ kiện ghép nối cho đường ống dẫn tro bay, kết nối hàn, đường kính ngoài 472mm, chiều dài 165mm, dày 2mm, vật liệu SUS 316L, hiệu Gongyi Runda , mới 100% | CHINA | C***Y | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 73072390 | Phụ kiện ghép nối cho đường ống dẫn tro bay, kết nối hàn, đường kính ngoài 329mm, chiều dài 270mm, dày 1.5mm, vật liệu SUS 304, hiệu Gongyi Runda , mới 100% | CHINA | C***Y | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 73072190 | Phụ kiện ghép nối cho ống dẫn nước , kết nối bằng mặt bích , kích thước DN 100, chiều dài 200mm, vật liệu SS304, hiệu Gongyi Runda, mới 100%. | CHINA | C***Y | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 73269099 | DN400 REPAIR CLAMP (6 SETS) | INDIA | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 73269099 | DN50 REPAIR CLAMP (4 SETS) | INDIA | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 73269099 | DN300 REPAIR CLAMP (2 SETS) | INDIA | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 73269099 | DN25 REPAIR CLAMP (2 SETS) | INDIA | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 73269099 | DN150 REPAIR CLAMP (4 SETS) | INDIA | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台