全球贸易商编码:NBDDIY329088943
该公司海关数据更新至:2024-09-23
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:570 条 相关采购商:7 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72172099
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN BẢO SÀI GÒN , BEKAERT WIRE INDONESIA , TANBAO CORP. 更多
JACK & DICK TRADING PTE LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JACK & DICK TRADING PTE LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其570条相关的海关进出口记录,其中 JACK & DICK TRADING PTE LTD. 公司的采购商7家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 44 | 1 | 209 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 24 | 1 | 124 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 23 | 1 | 122 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JACK & DICK TRADING PTE LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JACK & DICK TRADING PTE LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
JACK & DICK TRADING PTE LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 73089099 | Thiết bị căng dây hàng rào bằng thép (20 cái/hộp), mã hiệu : G74313, Hiệu Gallagher dùng cho hàng rào chăn thả gia súc. hàng mới 100% | NEW ZEALAND | C***N | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73181990 | Cổng ra vào (Đai móc) bằng thép dạng lò xo dành cho người đi bộ 3-5m, Mã hiệu : G64000, Hiệu: Gallagher, dùng cho hàng rào chăn thả gia súc. hàng mới 100%. | NEW ZEALAND | C***N | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73209090 | Lò xo căng dây hàng rào di động, mã hiệu : G62500, Hiệu: Gallagher, hàng mới 100%. | NEW ZEALAND | C***N | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73089099 | Thiết bị căng dây hàng rào bằng thép (20 cái/hộp), mã hiệu : G74313, Hiệu Gallagher dùng cho hàng rào chăn thả gia súc. hàng mới 100% | NEW ZEALAND | C***N | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73181990 | Cổng ra vào ( đai móc) bằng thép dạng lò xo dành cho người đi bộ 3-5m, Mã hiệu : G64000, Hiệu: Gallagher, dùng cho hàng rào chăn thả gia súc. hàng mới 100%. | NEW ZEALAND | C***N | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 82032000 | Z TAGS UNIVERSAL TAGGER, EAR TAG PLIERS CODE 700 0800-119, MADE OF METAL, USED TO TAG COWS' EARS, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 56041000 | MOBILE ENTRANCE GATE WITH ROPE, LENGTH 3.5M TO 7M. MODEL: G64050. MANUFACTURER: GALLAGHER. 100% NEW. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 82032000 | Z TAGS YELLOW MULTI CUTTER, EAR TAG CUTTER, CODE 700 2401-174, MADE OF METAL, USED TO CUT AND REMOVE EAR TAGS FROM COWS' EARS, FOC PRODUCT, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 82032000 | CATTLE EAR TAG PLIERS, PN: 7700 0800-119. MANUFACTURER: DATAMARS. 100% NEW. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 39269099 | YELLOW PLASTIC EAR TAG FOR LIVESTOCK, PN: 700 2300-334. MANUFACTURER: DATAMARS. 100% NEW. | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台