全球贸易商编码:NBDDIY329085045
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:11550 条 相关采购商:25 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39173299 39191099 40169912 40169959 59090090 68132090 68138900 70091000 73151110 73159020 73181510 73182100 73182400 73182990 73202011 74093100 80030010 80030090 82055900 83012000 84099131 84099134 84099137 84099138 84099139 84099931 84133090 84139190 84213120 84219999 84629950 84797900 84821000 84831024 84834090 84836000 84839014 84839094 84841000 85030090 85044030 85044090 85111090 85112099 8511
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN HONLEI ĐỨC HÀ , CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ, XE MÁY, XE ĐIỆN VICTORIA , CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI VÂN SINH 更多
CHONGQING AOCHUANG YUNSHENG TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHONGQING AOCHUANG YUNSHENG TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其11550条相关的海关进出口记录,其中 CHONGQING AOCHUANG YUNSHENG TRADING CO., LTD. 公司的采购商25家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 88 | 1 | 2582 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 95 | 1 | 2158 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 8 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 69 | 1 | 1911 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 73 | 1 | 1299 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHONGQING AOCHUANG YUNSHENG TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHONGQING AOCHUANG YUNSHENG TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHONGQING AOCHUANG YUNSHENG TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-18 | 进口 | 73151110 | Xích cam (42 mắt=54cm) -xích đề (31 mắt =40cm) xích con lăn bằng thép : LK động cơ xe máy 2 bánh loại 50 cc không đồng bộ, mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73182400 | Chốt định vị không ren 10 cái/ bộ bằng thép hợp kim ( KT 8 * 12 ,8*14 ,10*14) - LK động cơ xe máy 2 bánh loại 50 cc không đồng bộ, mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73201090 | Bộ lò xo (lò xo định vị heo,lò xo cần tăng cam,lò xo xupap ) - LK động cơ xe máy 2 bánh loại 50 cc không đồng bộ, mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73181510 | Bu lông ốc vít đã ren (có đai ốc và vòng đệm ) bằng sắt ,thép đường kính ngoài thân không quá 16mm - LK động cơ xe máy 2 bánh loại 50 cc không đồng bộ, mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73269099 | Kẹp bằng thép không gỉ (6 cái / bộ) - LK động cơ xe máy 2 bánh loại 50 cc không đồng bộ, mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 68132090 | ASBESTOS GASKET SET (9 PIECES/SET (ASBESTOS NOT IN THE AMPHIBOLE GROUP) FOR 2-WHEEL MOTORBIKE ENGINE, 50 CC ASYNCHRONOUS, 100% NEW - | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 59090090 | BLACK CONDUIT DIAMETER 3 (MADE OF PAINTED FABRIC, COMPONENTS FOR MANUFACTURING POWER CORD ASSEMBLIES FOR GENERATORS, MOTORBIKES, ELECTRIC VEHICLES), 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 59090090 | WHITE CONDUIT 1.5MM (MADE OF PAINTED FABRIC, COMPONENT FOR MANUFACTURING POWER CORD ASSEMBLIES FOR GENERATORS, MOTORBIKES, ELECTRIC VEHICLES), 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 68132090 | ASBESTOS GASKET SET (10 PIECES/SET (ASBESTOS NOT IN THE AMPHIBOLE GROUP) LK 2-WHEEL MOTORCYCLE ENGINE TYPE 50 CC ASYNCHRONOUS, 100% NEW - LK 2-WHEEL MOTORCYCLE ENGINE TYPE 50 CC ASYNCHRONOUS, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-02 | 出口 | 68132090 | 100% NEW 50CC MOTORCYCLE SPARE PARTS, DISASSEMBLE, ASBESTOS GASKET SET, NO BRAND, P/N: CATA2192024VS | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台