全球贸易商编码:NBDDIY329019416
该公司海关数据更新至:2024-09-16
巴拿马 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:653 条 相关采购商:8 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 73089099
相关贸易伙伴: REHA MAKİNA İÇ VE DIŞ TİCARET SANAYİ LİMİTED ŞİRKETİ , METALIC VIETNAM COMPANY LIMITED. , METALIC VIETNAM CO., LTD. 更多
CUBIS SYSTEMS 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CUBIS SYSTEMS 最早出现在巴拿马海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其653条相关的海关进出口记录,其中 CUBIS SYSTEMS 公司的采购商8家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 5 | 2 | 25 | 0 |
2023 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 141 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 2 | 2 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 208 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 113 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CUBIS SYSTEMS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CUBIS SYSTEMS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CUBIS SYSTEMS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-16 | 进口 | 73089099 | BỘ PHỤ KIỆN ĐI CÙNG, MỖI BỘ GỒM 2 THANH TREO TƯỜNG (WALL BEARER 2 MJB), 2 GIÁ ĐỠ (CABLE BRACKETS 5 FORM), 2 CHỐT THÉP (LOCKING PINS), BẰNG THÉP MẠ KẼM, HÀNG MỚI 100%. FURNITURE KIT 2#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-16 | 进口 | 73089099 | KHUNG THÉP MẠ KẼM DÙNG CHO NGÀNH XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG VÀ CƠ SỞ HẠ TẦNG, KHÔNG NHÃN HIỆU, KT: 2319X742MM, HÀNG MỚI 100%. EN10 GALVANISED FRAME 2319X742#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-16 | 进口 | 73089099 | KHAY THÉP MẠ KẼM, DÙNG CHO NGÀNH XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG VÀ CƠ SỞ HẠ TẦNG, KHÔNG NHÃN HIỆU, KT: 824X800MM,HÀNG MỚI 100%. EN10 GALVANISED COVER 824X800#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-16 | 进口 | 73089099 | ĐOẠN KHỚP NỐI BẰNG THÉP MẠ KẼM, DÙNG CHO NGÀNH XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG VÀ CƠ SỞ HẠ TẦNG. HÀNG MỚI 100%. CONNECTOR BEND 1#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-16 | 进口 | 73089099 | GIÁ ĐỠ BẰNG THÉP MẠ KẼM , DÙNG CHO NGÀNH XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG VÀ CƠ SỞ HẠ TẦNG, HÀNG MỚI 100%. CABLE BRACKET 12 - 343MM#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-08-08 | 出口 | 7326909890 | MANHOLE COVERS HS CODE 7326909890 | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2024-07-24 | 出口 | 7326909890 | MANHOLE COVERS HS CODE 7326909890 | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2024-07-24 | 出口 | 7326909890 | MANHOLE COVERS HS CODE 7326909890 | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2024-04-05 | 出口 | 3901200000 | MANHOLE COVERS HS CODE 3901200000 | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2024-03-21 | 出口 | 3901200000 | MANHOLE COVERS HS CODE 3901200000 | UNITED STATES | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台