全球贸易商编码:NBDDIY328883941
该公司海关数据更新至:2024-11-06
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8532 条 相关采购商:252 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39081090 39189090 391910 39201090 39235000 39241000 39263000 39264000 39269090 42029200 44219190 44219990 46021990 46029000 48191000 48236910 48237000 60019200 60041030 60063200 60063400 60064200 61099090 63014000 63021090 63025390 63039200 63039220 63061200 63061990 63062200 63064020 63079000 63079075 63079090 64029996 66011000 70099100 70189000 73262090 74182000 76151090 84099199 84159010 841830
相关贸易伙伴: DANG PHONG PLASTIC CO., LTD. , HIEN TRI TRADING CO., LTD. , CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THỦY ANH 更多
NINGBO REBON E-COMMERCE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NINGBO REBON E-COMMERCE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8532条相关的海关进出口记录,其中 NINGBO REBON E-COMMERCE CO., LTD. 公司的采购商252家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 40 | 70 | 1 | 2787 | 0 |
2022 | 出口 | 93 | 99 | 2 | 2027 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 130 | 67 | 2 | 1412 | 0 |
2020 | 出口 | 18 | 9 | 1 | 114 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NINGBO REBON E-COMMERCE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NINGBO REBON E-COMMERCE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NINGBO REBON E-COMMERCE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-18 | 进口 | 39081090 | XPA608.22#&Hạt nhựa PA6 RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2022-08-02 | 进口 | 39081090 | XPA608.22#&Hạt nhựa PA6 RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2022-08-02 | 进口 | 39081090 | XPA608.22.2#&Hạt nhựa PA6 RECYCLE PELLET được sản xuất từ phế liệu nhựa nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2022-03-03 | 进口 | 39081090 | PA6 Recycle Pellet - PA6 recycled plastic beads, 100% new goods # & vn | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-03-02 | 进口 | 39081090 | PA6 Recycle Pellet - PA6 recycled plastic beads, 100% new goods # & vn | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-11-17 | 出口 | MAT MAT HTS 39189090, | UNITED STATES | S***. | 更多 | |
2024-11-17 | 出口 | POLYETHYLENE FILM POLYETHYLENE FILM | UNITED STATES | F***. | 更多 | |
2024-11-17 | 出口 | DISPOSABLE DEGRADABLE TABLEWARE DISPOSABLE DEGRADABLE TABLEWARE HTS 48236910, | UNITED STATES | F***. | 更多 | |
2024-11-17 | 出口 | DESK-TOP DESK-TOP ( HTS 94036099, | UNITED STATES | G***. | 更多 | |
2024-11-17 | 出口 | MASSAGE SOFA MASSAGE SOFA HTS 90191010, | UNITED STATES | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台