全球贸易商编码:NBDDIY328831795
该公司海关数据更新至:2024-09-30
日本 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:999 条 相关采购商:85 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 720008 72081000 72082500 72082600 72082719 72082799 72083600 72083700 72083800 72083990 72085100 72085200 72085300 72085490 72091610 72091710 72091790 72091899 72103011 72103012 72104900 72111913 72112920 72112990 72191200 72191300 72192300 72193200 72193300 72193400 72193500 72202010 72261990
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÉP PHÚ THẮNG , CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VJCO , CÔNG TY TNHH PHÚC VIÊN XUÂN 更多
HANEDA KOSAN CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HANEDA KOSAN CO., LTD. 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其999条相关的海关进出口记录,其中 HANEDA KOSAN CO., LTD. 公司的采购商85家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 23 | 20 | 2 | 182 | 0 |
2022 | 出口 | 41 | 32 | 3 | 279 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 12 | 1 | 31 | 0 |
2021 | 出口 | 47 | 28 | 3 | 299 | 0 |
2020 | 出口 | 12 | 3 | 1 | 28 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HANEDA KOSAN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HANEDA KOSAN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HANEDA KOSAN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 72081000 | Thép không hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn ,cán phẳng, dạng cuộn , Grade: 400-OR, SIZE :( 19MM X 1490MM X C ), hàng mới 100% | JAPAN | C***G | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72085490 | Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT: (1.2 - 2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên , hàm lượng cacbon: 0.18%.Hàng loại 2. Mới 100% | JAPAN | C***O | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72085200 | Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT: (4.8-10.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon: 0.18%. Hàng loại 2. Mới 100% | JAPAN | C***O | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72085300 | Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT: (3.0-4.7))mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon: 0.18%. Hàng loại 2. Mới 100% | JAPAN | C***O | 更多 |
2022-08-28 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:1.3-2.9mm x 600-1200mm x cuộn, mới100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 72104910 | SECONDARY GALVANNEALED (GA)COIL AND SHEET, SIMS NO.MOSSIMS101024067156 | INDIA | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 72104910 | SECONDARY GALVANNEALED (GA) COIL, SIMS NO.MOSSIMS200924051099 | INDIA | S***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72083700 | HOT ROLLED, FLAT ROLLED, NON-ALLOY STEEL COIL, UNCOATED, UNPAINTED, UNPICKLED, GRADE 2, JIS G3101, SS400 STANDARD, 100% NEW. SIZE: (4.8-6.0)MM X 600MM OR MORE X H | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72083800 | HOT ROLLED, FLAT ROLLED, NON-ALLOY STEEL COIL, UNCOATED, UNPAINTED, UNPICKLED, GRADE 2, JIS G3101, SS400 STANDARD, 100% NEW. SIZE: (3.0-4.7)MM X 600MM OR MORE X H | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72083990 | HOT ROLLED, FLAT ROLLED, NON-ALLOY STEEL COIL, UNCOATED, UNPAINTED, UNPICKLED, GRADE 2, JIS G3101, SS400 STANDARD, 100% NEW. SIZE: (1.6-2.0)MM X 600MM OR MORE X H | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台