全球贸易商编码:NBDDIY328409567
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1883 条 相关采购商:30 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 44039890 83022010 84132010
相关贸易伙伴: CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED , BINO A/S , CHANG CHUAN ENTERPRISE CO., LTD. 更多
CONG TY CO PHAN NGUYEN HOANG 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY CO PHAN NGUYEN HOANG 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1883条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY CO PHAN NGUYEN HOANG 公司的采购商30家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 9 | 6 | 358 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 12 | 12 | 610 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 3 | 3 | 13 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 13 | 9 | 311 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 3 | 4 | 15 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY CO PHAN NGUYEN HOANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY CO PHAN NGUYEN HOANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY CO PHAN NGUYEN HOANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | 进口 | 44039890 | NH1-18#&Gỗ tròn bạch đàn (Tên khoa học Eucalyptus Grandis), đường kính 30cm trở lên , chiều dài 5,2m trở lên. Khối lượng thực tế : 290,68 m3 , đơn giá thực tế : $197/M3 | URUGUAY | C*** | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 44039890 | NH1-18#&Gỗ tròn bạch đàn FSC 100% (Tên khoa học Eucalyptus Grandis), đường kính 31,75cm trở lên , chiều dài 5,7m. Khối lượng thực tế : 316,466 m3 , đơn giá thực tế : $208/M3. | URUGUAY | E***A | 更多 |
2022-08-13 | 进口 | 44039890 | NH1-18#&Gỗ tròn bạch đàn FSC 100% (Tên khoa học Eucalyptus Grandis), đường kính 30cm trở lên , chiều dài 5,7m. Khối lượng thực tế : 319,618 m3 , đơn giá thực tế : $208/M3 #& 319,618 m3 , 208$/m3. | URUGUAY | E***A | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 44039890 | NH1-18#&Gỗ tròn bạch đàn FSC 100% (Tên khoa học Eucalyptus Grandis), đường kính 30cm trở lên , chiều dài 5,7m. Khối lượng thực tế : 154,49 m3 , đơn giá thực tế : $208/M3 | URUGUAY | E***A | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 44039890 | NH1-18#&Gỗ tròn bạch đàn FSC 100% (Tên khoa học Eucalyptus Grandis), đường kính 30cm trở lên , chiều dài 5,7m. Khối lượng thực tế : 479,274 m3 , đơn giá thực tế : $208/M3 #& 479,274 m3 , 208$/m3. | URUGUAY | E***A | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 66011000 | NH-OF022201#&1.6M WOODEN UMBRELLA, SIZE 160 X 160 X 190.5 CM #&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | NH-Q032211#&ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG GỖ, CÓ HÌNH DÁNG HỘP BÁNH XE QUAY CÁT VÀ NƯỚC, QUI CÁCH 28 X 29.5 X 59.7 CM#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | NH-Q031847#&ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG GỖ CÓ HINH DÁNG CÁI KỆ 3 TẦNG, KÍCH THƯỚC 90 X 40.3X 60 CM#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | NH-Q031938N1#&ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG GỖ, CÓ HÌNH DÁNG KỆ BÁN HÀNG , KÍCH THƯỚC 120 X 57.5 X 121.5 CM #&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | NH-Q031919N#&ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG GỖ HÌNH MÁNG NƯỚC, KÍCH THƯỚC 215 X 50.6 X 22CM #&VN | UNITED KINGDOM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台