DONGGUAN ZHENGYANG IMP&EXP. TRADING CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY328390127

该公司海关数据更新至:2022-11-28

中国 供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:152 条 相关采购商:9 家 相关供应商:0 家

相关产品HS编码: 08052100 08081000 08083000 42050020 69072291 76101090 83024190 94069020

相关贸易伙伴: JOSEFINO TRADING , CÔNG TY TNHH I.N.C.O VIỆT NAM , JOSEFINO TRADING 更多

DONGGUAN ZHENGYANG IMP&EXP. TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DONGGUAN ZHENGYANG IMP&EXP. TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其152条相关的海关进出口记录,其中 DONGGUAN ZHENGYANG IMP&EXP. TRADING CO., LTD. 公司的采购商9家,供应商0条。

DONGGUAN ZHENGYANG IMP&EXP. TRADING CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 3 15 2 131 0
2021 出口 4 5 2 8 0
2020 出口 3 5 1 13 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DONGGUAN ZHENGYANG IMP&EXP. TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DONGGUAN ZHENGYANG IMP&EXP. TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

DONGGUAN ZHENGYANG IMP&EXP. TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-11-28 出口 84839014 Bán.h răng linh kiện lắp ráp xe máy không bao gồm xích và đĩa(41T), làm bằng thép A3 hợp kim,xuất xứ Trung Quốc, nhãn hiệu Daikosy, hàng mới 100% VIETNAM I***Y 更多
2022-11-28 出口 84839014 Bán.h răng linh kiện lắp ráp xe máy không bao gồm xích và đĩa(13T,14T,15T), làm bằng thép A3 hợp kim,xuất xứ Trung Quốc, nhãn hiệu Daikosy,hàng mới 100% VIETNAM I***Y 更多
2022-11-28 出口 84839014 Bán.h răng linh kiện lắp ráp xe máy không bao gồm xích và đĩa(36T), làm bằng thép A3 hợp kim,xuất xứ Trung Quốc, hàng không nhãn hiệu, hàng mới 100% VIETNAM I***Y 更多
2022-11-28 出口 84839014 Bán.h răng linh kiện lắp ráp xe máy không bao gồm xích và đĩa(36T), làm bằngthép A3 hợp kim,xuất xứ Trung Quốc, nhãn hiệu Daikosy, hàng mới 100% VIETNAM I***Y 更多
2022-11-28 出口 84839014 Bán.h răng linh kiện lắp ráp xe máy không bao gồm xích và đĩa(36T), làm bằng thép A3 hợp kim,xuất xứ Trung Quốc, nhãn hiệu GOLL THAI, hàng mới 100% VIETNAM I***Y 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询