全球贸易商编码:NBDDIY327706616
该公司海关数据更新至:2023-12-05
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2029 条 相关采购商:23 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 73071900 73072910 73079110 73079190 73158200
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KIẾN TRÚC BẢO AN , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY AN , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KIẾN TRÚC BẢO AN 更多
QINGDAO GOODS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。QINGDAO GOODS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2029条相关的海关进出口记录,其中 QINGDAO GOODS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司的采购商23家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 6 | 2 | 104 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 8 | 2 | 874 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 3 | 1 | 593 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 6 | 2 | 399 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 QINGDAO GOODS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 QINGDAO GOODS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
QINGDAO GOODS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 73079190 | Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn BS4504 - 16K, đường kính trong 250mm, dùng trong thiết bị đường ống khí, hơi hoặc nước, hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73079190 | Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn BS4504 - 16K, đường kính trong 200mm, dùng trong thiết bị đường ống khí, hơi hoặc nước, hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73079110 | Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn BS4504 -16K, đường kính trong 125mm, dùng trong thiết bị đường ống khí, hơi hoặc nước, hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73079110 | Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn BS4504 - 16K, đường kính trong 100mm, dùng trong thiết bị đường ống khí, hơi hoặc nước, hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73079190 | Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn BS4504 - 16K, đường kính trong 150mm, dùng trong thiết bị đường ống khí, hơi hoặc nước, hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2023-12-05 | 出口 | 84818072 | BALL VALVE SS201 Q11F-16P BSPT- STAINLESS STEEL FOR WATER PIPES, DIAMETER 20MM. MANUFACTURER: QINGDAO GOODS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. NEW 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-12-05 | 出口 | 84818072 | BALL VALVE SS304 Q11F-16P BSPT- STAINLESS STEEL FOR WATER PIPES, DIAMETER 20MM. MANUFACTURER: QINGDAO GOODS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. NEW 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-12-05 | 出口 | 84818072 | BALL VALVE SS304 Q11F-16P BSPT- STAINLESS STEEL FOR WATER PIPES, DIAMETER 25MM. MANUFACTURER: QINGDAO GOODS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. NEW 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-12-05 | 出口 | 84818072 | BALL VALVE SS304 Q11F-16P BSPT- STAINLESS STEEL FOR WATER PIPES, DIAMETER 32MM. MANUFACTURER: QINGDAO GOODS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. NEW 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-12-05 | 出口 | 84818072 | BALL VALVE SS304 Q11F-16P BSPT- STAINLESS STEEL FOR WATER PIPES, DIAMETER 40MM. MANUFACTURER: QINGDAO GOODS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. NEW 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台