全球贸易商编码:NBDDIY327614424
该公司海关数据更新至:2024-10-23
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:297 条 相关采购商:55 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 730069 731400 73144900
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH VNBUILDING THĂNG LONG , VBN SALES LLC , RTSB GMBH P/P BLOK 'N' MESH GLOBAL LTD. 更多
ANPING CHENGXIN METAL MESH CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ANPING CHENGXIN METAL MESH CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其297条相关的海关进出口记录,其中 ANPING CHENGXIN METAL MESH CO., LTD. 公司的采购商55家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 11 | 6 | 35 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 9 | 7 | 80 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 7 | 6 | 35 | 0 |
2020 | 出口 | 16 | 12 | 8 | 72 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ANPING CHENGXIN METAL MESH CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ANPING CHENGXIN METAL MESH CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ANPING CHENGXIN METAL MESH CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size: 2.7mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size: 2.2mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size:4.0mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size: 2.2mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size: 2.4mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
2024-11-19 | 出口 | WELDED WIRE MESH | UNITED STATES | D***. | 更多 | |
2024-11-14 | 出口 | CHAIN LINK PANELS,GATE MOTOR,GATE OPENER SPARE PARTS | UNITED STATES | V***C | 更多 | |
2024-10-23 | 出口 | CHAIN LINK PANELS | UNITED STATES | V***C | 更多 | |
2024-10-23 | 出口 | 73144100000 | GABION BOX 3.05MM X 88MMX125MMX 2X1X1MX3.8 MM | PHILIPPINES | A***G | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 73144100000 | GABION BOX 3.05MM X 88MMX125MMX 2X1X1MX3.8 MM | PHILIPPINES | A***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台