全球贸易商编码:NBDDIY327345925
该公司海关数据更新至:2024-09-30
印度尼西亚 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:42047 条 相关采购商:34 家 相关供应商:35 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 27101989 32100099 34022015 34031919 38200000 39174000 39191099 39211392 39219090 39233090 39263000 39269099 40091100 40094190 40094290 40103100 40103200 40103300 40103900 40118029 40169390 40169999 40170090 42022200 42029990 42033000 45031000 48239099 49089000 59119090 61091010 61099020 61102000 62011990 62052090 65069990 69131090 70071910 70091000 73049030 73049090 73061990 73064090 73072210 73072990 73079190 73079210 73079910 73079990 73121010 73121099 73129000 73151290 73159090 73181510 73181590 73181610 73181690 73182100 73182200 73182400 73182990 73202019 73202090 73209010 73209090 73269099 76169990 82032000 82034000 82041100 82041200 82042000 82054000 82055100 82055900 82059000 82060000 82119299 83014090 83016000 83017000 83021000 83023090 83024999 83099099 84068290
相关贸易伙伴: SCHOTTEL GMBH , CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH , EXXONMOBIL ASIA PACIFIC PTE LTD. 更多
PT IND CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PT IND CO., LTD. 最早出现在印度尼西亚海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其42047条相关的海关进出口记录,其中 PT IND CO., LTD. 公司的采购商34家,供应商35条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 100 | 9 | 926 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 83 | 5 | 1022 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 206 | 33 | 16296 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 43 | 4 | 508 | 0 |
2021 | 进口 | 28 | 226 | 7 | 22294 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PT IND CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PT IND CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PT IND CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 27101943 | Dầu thuỷ lực CAT FDAO 60 (208L/ thùng): 184-8056, mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ,dùng cho hệ thống truyền động cuối của xe xúc) nhà sx: exxonmobil asia pacific pte ltd. | SINGAPORE | E***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 27101943 | Dầu thuỷ lực CAT HYDO ADVANCED 10 (208L/ thùng): 309-6938, mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ, dùng cho hệ thống thủy lực) nhà sx: exxonmobil asia pacific pte ltd | SINGAPORE | E***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 27101943 | Dầu thuỷ lực CAT TDTO 10W (208L/ thùng): 103-2528, mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ, không dùng cho động cơ đốt trong) nhà sx : exxonmobil asia pacific pte ltd., | SINGAPORE | E***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 27101943 | Dầu bôi trơn CAT DEO 15W40-208 (208L/ thùng): 3E9840, mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ, dùng cho động cơ đôt trong 4 thì ) nhà sx : exxonmobil asia pacific pte ltd., | SINGAPORE | E***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 27101943 | Dầu bôi trơn CAT TDTO 30 (208L/ thùng): 9X-6466, mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ, dùng cho hộp số vi sai xe xúc ) nhà sx : exxonmobil asia pacific pte ltd., | SINGAPORE | E***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85114099 | STARTER GENERATOR / 9W-3043 - CONSTRUCTION MACHINERY SPARE PART. MANUFACTURER CATERPILLAR, 100% NEW#&ES | SINGAPORE | C***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73061990 | ỐNG DẪN DẦU BẰNG THÉP KHÔNG HÀN / 442-4235 - PHỤ TÙNG MÁY THI CÔNG XÂY DỰNG. HÃNG SX CATERPILLAR, MỚI 100%#&DE | SINGAPORE | C***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73061990 | ỐNG DẪN DẦU BẰNG THÉP KHÔNG HÀN / 441-4100 - PHỤ TÙNG MÁY THI CÔNG XÂY DỰNG. HÃNG SX CATERPILLAR, MỚI 100%#&DE | SINGAPORE | C***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85371012 | CONTROL PANEL EQUIPPED WITH PROGRAMMABLE PROCESSOR, VOLTAGE UNDER 1000V / 20R-6539 - CONSTRUCTION MACHINERY SPARE PARTS. MANUFACTURER CATERPILLAR, 100% NEW#&US | SINGAPORE | C***H | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85071096 | LEAD ACID BATTERY 12V 200AH, HEIGHT 248MM FOR GENERATOR /157-5710. 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台