全球贸易商编码:NBDDIY327087690
该公司海关数据更新至:2024-04-03
采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:98 条 相关采购商:2 家 相关供应商:30 家
相关产品HS编码: 29173910 40091100 40169390 84131910 84141000 84212910 84219999 85141000 90318090
相关贸易伙伴: NABERTHERM GMBH , REAGECON DIAGNOSTICS LTD. , KOCH SEPARATION SOLUTIONS, INC. 更多
RRS CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。RRS CO., LTD. 最早出现在海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其98条相关的海关进出口记录,其中 RRS CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商30条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 16 | 19 | 7 | 51 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 20 | 14 | 7 | 45 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 RRS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 RRS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
RRS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 84799030 | Bộ phận của máy nghiền xiết đĩa 4E: Khớp nối adapter (mục 8 trên catalog). Hãng sx: QCG Systems, LLC. Hàng mới 100% | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 84799030 | Bộ phận của máy nghiền xiết đĩa 4E: Khớp nối (mục 8 trên catalog). Hãng sx:QCG Systems, LLC. Hàng mới 100% | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 84798210 | Máy nghiền xiết đĩa, máy sử dụng để nghiền các mẫu hạt được nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. model 4E, điện áp 220V-230V/50Hz. Hãng sx: QCG Systems, LLC. Hàng mới 100% | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 84799030 | Bộ phận của máy nghiền xiết đĩa 4E:Tấm đĩa nghiền (mục 19a-19b trên catalog). Hãng sx: QCG Systems, LLC. Hàng mới 100% | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 90273010 | Máy quang phổ kỹ thuật số, model: Spectro 24 RS, hãng sản xuất Labomed Inc, Mỹ. Nguồn điện 220V.50Hz. Hàng mới 100% | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-04-03 | 出口 | 84212910 | PPS STERILE FILTER COLUMN, PORE SIZE 0.22 MICROMETER; 10 INCHES HIGH; USED TO FILTER SOLUTIONS IN THE LABORATORY; CODE PPS-20N00001S9; MANUFACTURER: CRITICAL PROCESS. USED GOODS, SENT FOR REPAIR AND WARRANTY.#&US | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2021-11-04 | 出口 | 83021090 | HINGE | SRILANKA | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台