全球贸易商编码:NBDDIY326972005
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6686 条 相关采购商:55 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 32151900 34029019 34031919 34031990 34039990 35061000 38220020 39173292 39173299 39173999 39174000 39191099 39231090 39233090 39239090 39269059 39269099 40092290 40094190 40101900 40103100 40103500 40161090 40169390 40169999 48059320 48101399 68042100 68043000 70099100 73069099 73072210 73072910 73079210 73079910 73121099 73129000 73158200 73181510 73181590 73182200 73182400 7318
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NAGOYA , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI HÀ SƠN , CÔNG TY TNHH DENSO VIỆT NAM 更多
KOSTECH TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KOSTECH TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6686条相关的海关进出口记录,其中 KOSTECH TRADING CO., LTD. 公司的采购商55家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 20 | 185 | 1 | 1622 | 0 |
2022 | 出口 | 38 | 203 | 1 | 2051 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 9 | 2 | 31 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 157 | 1 | 1574 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 14 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KOSTECH TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KOSTECH TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KOSTECH TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 73066110 | Thép hộp rỗng được hàn dọc, mặt cắt ngang hình chữ nhật. Kích thước 100mm x50mm x3.2mm x dài 8000mm, đường chéo ngoài 11cm mới 100% Hiệu Maruichi | JAPAN | C***A | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73066110 | Thép hộp rỗng được hàn dọc, mặt cắt ngang hình chữ nhật. Kích thước 100mm x50mm x3.2mm x dài 6000mm, đường chéo ngoài 11cm mới 100% Hiệu Maruichi | JAPAN | C***A | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73066110 | Thép hộp rỗng được hàn dọc, mặt cắt ngang hình chữ nhật. Kích thước 100mm x50mm x4.5mm x dài 6000mm, đường chéo ngoài 11cm mới 100% Hiệu Maruichi | JAPAN | C***A | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73269099 | Con lăn bằng thép HPH38-25, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu MISUMI, hàng mới 100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73079210 | Đầu nối ống bằng thép 633-AB 40A (1-1/2")PP, loại ống khuỷu có ren ghép nối, có đường kính trong 0.8cm, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu TOYOX, hàng mới 100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74112100 | NEEDLE TUBE AS-8(9), SIZE: 9MM LONG, 1.1MM WIDE, MATERIAL: BRASS (ZINC ALLOY), USE: FOR TEMPERATURE SENSOR, NOT ELECTRICALLY OPERATED, SANKEI BRAND, 100% NEW | VIETNAM | B***H | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74112100 | NEEDLE TUBE AS-10(5), SIZE: LENGTH 5MM, WIDTH 1.01MM, MATERIAL: COPPER-BRASS (ZINC ALLOY), USE: FOR TEMPERATURE SENSOR, NOT ELECTRICALLY OPERATED, SANKEI BRAND, 100% NEW | VIETNAM | B***H | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 68043000 | GRINDING STONE, BRAND: TAITO KENMA KOGYO, MODEL: ACF115-38-16 (HAND HELD TOOL FOR GRINDING) - 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73121099 | 2-FOOT BRAIDED STEEL WIRE ROPE FOR LIFTING GOODS WIRE ROPE F8*0.7M. PHY 8MM, LENGTH 0.7M, UNINSULATED CABLE, NO PRESTRESS (NIKKO BRAND) 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82079000 | SCREWDRIVER HEAD SPECIALIZED FOR PNEUMATIC HAND-HELD SCREW DRIVERS MODEL: 3BMP1010 (NAC BRAND), 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台