全球贸易商编码:NBDDIY325618338
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:29798 条 相关采购商:157 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 25020000 32089019 32151190 32151900 33079010 34013000 34022015 34022094 34022095 39019090 39173999 39189019 39191099 39199010 39199099 39201019 39204900 39211999 39219090 39221011 39221090 39231090 39233090 39235000 39241090 39249010 39249090 39259000 39261000 39262090 39264000 39269060 39269099 40052000 40082900 40103900 40151900 40161090 40169390 40169959 40169999 42010000 42021219 42021299 4202
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH DƯƠNG TIẾN PHÁT , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ THIÊN HOÀNG , CÔNG TY TNHH BEJOYLE VIỆT NAM 更多
PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其29798条相关的海关进出口记录,其中 PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 公司的采购商157家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 57 | 500 | 1 | 6796 | 0 |
2022 | 出口 | 63 | 415 | 1 | 4517 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 9 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 286 | 1 | 3369 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 6 | 1 | 45 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 76151090 | Khuôn làm bánh bằng giấy bạc tráng mỏng, loại dùng 1 lần, dùng để đựng thức ăn trong nồi chiên không dầu, KT: phi (18-22)x4 cm (+/-10%), mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 73182100 | Long đen (vòng đệm hãm) bằng thép M6-100, không ren (đường kính từ 6-100mm, không phải thép không gỉ) Mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 73181590 | Bu lông bằng thép M18-60, đã ren (đường kính ngoài của thân từ 18-60mm, không phải bu lông nở và thép không gỉ). Mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 73231000 | Dụng cụ cọ nồi, chất liệu thép kết hợp nhựa, KT: (10x8) cm (+/-10%), mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 73181690 | Đai ốc bằng thép M18-72, đã ren (dùng cho bu lông loại có đường kính ngoài của thân từ 18-72mm, không phải thép không gỉ). Mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48114120 | CORE (PART OF THE CLOTHES LINT ROLLER), PAPER MATERIAL COVERED WITH SELF-ADHESIVE FILM, 10CM WIDE, RETAIL PACKAGING 2 PIECES/BAG, BRAND: XIANG AI, MANUFACTURER: YIWU XIANGAI DAILY NECESSITIES, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 61159600 | ADULT SOCKS, SIZE (36-40), SHORT SOCKS, NOT REACHING THE KNEE, KNITTED SYNTHETIC FIBER, SYMBOL: SUSUFISH, 507, 506, 3010, 3012, 3022, 3028, 3024, 3014, 3023, 3016, INVISIBLE, 1701, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 61082900 | WOMEN'S KNITTED PANTIES MADE OF SYNTHETIC FIBER, SIZE: M, L, XL, XXL, BRAND: MUNAFIE, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 44209090 | WATCH DISPLAY BOX, 12 COMPARTMENTS, HEAT-TREATED INDUSTRIAL WOOD BODY, FAUX LEATHER LINING, PLATED IRON LATCH, SIZE: (35X40X7) CM (+/-10%), 250G/PIECE, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48114120 | CORE - PART OF THE CLOTHES LINT ROLLER (1 ROLL FOR 1 PIECE), WIDTH 10 CM X DIAMETER 4.5 CM (+/-10%), PAPER CORE MATERIAL COVERED WITH SELF-ADHESIVE FILM, MANUFACTURER: SZ LONG HAO ELECTRIC CO., LTD, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台