全球贸易商编码:NBDDIY325613704
该公司海关数据更新至:2023-04-23
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:766 条 相关采购商:22 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39021090 39100090 39211199 39219090 39262090 39269059 40082190 40169999 48219090 55032000 55062000 60069000 63079090 73170090 76061290
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH JINFUYU , JINFUYU INDUSTRIAL CO., LTD. , JINFUYU INDUSTRIAL CO., LTD. 更多
SKY ADVANCE CORP. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SKY ADVANCE CORP. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其766条相关的海关进出口记录,其中 SKY ADVANCE CORP. 公司的采购商22家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 14 | 4 | 42 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 14 | 1 | 176 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 15 | 3 | 53 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 15 | 1 | 407 | 0 |
2020 | 出口 | 11 | 13 | 4 | 87 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SKY ADVANCE CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SKY ADVANCE CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SKY ADVANCE CORP. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-16 | 进口 | 63079090 | SP6.9-SK#&Khẩu trang công nghiệp làm bằng vải không dệt 22121*3PCS(PC531-3)-Nhãn hiệu PRO.Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-12-16 | 进口 | 63079090 | SP6.7-SK#&Khẩu trang công nghiệp làm bằng vải không dệt 22121 P2VC(PC531)-Nhãn hiệu PRO.Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-12-16 | 进口 | 63079090 | SP6.8-SK#&Khẩu trang công nghiệp làm bằng vải không dệt 22021*3PCS(PC321-3)-Nhãn hiệu PRO.Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-12-16 | 进口 | 63079090 | SP7.0-SK#&Khẩu trang công nghiệp làm bằng vải không dệt 822SM (PC822)-Nhãn hiệu PRO.Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-12-08 | 进口 | 63079090 | SP6.6-SK#&Khẩu trang công nghiệp làm bằng vải không dệt 4021 FFP2 NR D (27106AV187), Nhãn hiệu: AVES. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-04-23 | 出口 | MASK | UNITED STATES | B***R | 更多 | |
2022-12-08 | 出口 | 630790 | RESPIRATOR PO#2461470-00 (2449270-00) HS CODE 630790 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS | UNITED STATES | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 59039090 | 63#&Vải dệt đã được ép với plastic( Polyetylen: 65% PE-CAS 9002-88-4,Other ingredients: 35%).không nhãn hiệu | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 44219999 | khuôn dao cắt bằng gỗ 20*16*12cm, ( bộ phận của máy làm khẩu trang tự động), 1 bộ=2 cái,hàng mới 100%,không nhãn hiệu. | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 56031200 | 65#&Vải không dệt (21cm*6m) 35g/m2,Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2. không nhãn hiệu | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台