XIAMEN LEXIANG IMPORT & EXPORT CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY325340111

该公司海关数据更新至:2024-09-26

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1752 条 相关采购商:50 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 030200 250031 68029101 68029110 68029310 68029390 68101990 69101000 73241010

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH KALES QUARTZ , CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANH DŨNG , CÔNG TY TNHH ENGGA 更多

XIAMEN LEXIANG IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。XIAMEN LEXIANG IMPORT & EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1752条相关的海关进出口记录,其中 XIAMEN LEXIANG IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的采购商50家,供应商1条。

XIAMEN LEXIANG IMPORT & EXPORT CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 6 22 1 54 0
2022 出口 18 16 9 588 0
2022 进口 1 2 1 7 0
2021 出口 22 15 9 488 0
2020 出口 22 16 10 582 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 XIAMEN LEXIANG IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 XIAMEN LEXIANG IMPORT & EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

XIAMEN LEXIANG IMPORT & EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-25 进口 73241010 Chậu rửa bát đơn (1 hộc), kích thước 572x473x203mm (81 PCE) bằng thép không gỉ 201, mã MS2218, nhà sx Xiamen Lexiang (không có vòi và bộ xả kèm theo), hàng mới 100% CHINA C***Z 更多
2022-08-25 进口 73241010 Chậu rửa bát đôi (2 hộc), kích thước 819x481x228mm (240 PCE) bằng thép không gỉ 201, mã 8247A, nhà sx Xiamen Lexiang (không có vòi và bộ xả kèm theo), hàng mới 100% CHINA C***Z 更多
2022-08-25 进口 73241010 Chậu rửa bát đơn (1 hộc), kích thước 800x464x229mm (92 PCE) bằng thép không gỉ 201, mã 3218A, nhà sx Xiamen Lexiang (không có vòi và bộ xả kèm theo), hàng mới 100% CHINA C***Z 更多
2022-08-25 进口 73241010 Chậu rửa bát đơn (1 hộc), kích thước 800x465x228mm (542 PCE) bằng thép không gỉ 201, mã 8047A, nhà sx Xiamen Lexiang (không có vòi và bộ xả kèm theo), hàng mới 100% CHINA C***Z 更多
2022-08-25 进口 73241010 Chậu rửa bát đôi (2 hộc), kích thước 819x481x228mm (20 PCE) bằng thép không gỉ 201, mã 8247ADA, nhà sx Xiamen Lexiang (không có vòi và bộ xả kèm theo), hàng mới 100% CHINA C***Z 更多
2024-10-31 出口 68022100 MARBLE: RAW MATERIAL IN SLAB FORM, POLISHED ON ONE SIDE, USED FOR PRODUCING TILES, NOT BEVELED. SIZE: L (M) 2.72 - 3.01; W (M) 0.91 - 1.08, T (CM) 1.60 - 1.70. VIETNAM B***. 更多
2024-10-28 出口 68022100 MARBLE: RAW MATERIAL IN SLAB FORM, POLISHED ON ONE SIDE, USED TO PRODUCE TILES, WITHOUT BEVELED EDGES. SIZE: L (M) 2.69 - 3.03; W (M) 0.90 - 1.14, T (CM) 1.60 - 1.70. VIETNAM B***. 更多
2024-10-21 出口 68029110 MARBLE IS POLISHED ON ONE SIDE, NATURAL STONE, THICKNESS FROM (1.8)CM, SIZE (100-180 X 180-320) CM, 100% NEW. MANUFACTURER: XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE VIETNAM M***D 更多
2024-10-14 出口 68029110 MARBLE, NATURAL STONE SLABS, POLISHED ON ONE SIDE, USED IN CONSTRUCTION, NOT BEVELED, MANUFACTURER: FUJIAN NAN'AN CITY MINGLI) THICKNESS (16-20)MM. SIZE (1300-2100)MM*(1800-3300)MM. 100% NEW VIETNAM A***. 更多
2024-10-14 出口 68029110 MARBLE IS POLISHED ON ONE SIDE, NATURAL STONE, THICKNESS FROM (1.8)CM, SIZE (100-180 X 180-320) CM, 100% NEW. MANUFACTURER: XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE VIETNAM M***D 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询