全球贸易商编码:NBDDIY324916577
该公司海关数据更新至:2024-09-24
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:519 条 相关采购商:41 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 39235000 39262090 58062090 58063290 58089090 73182200 83082000 83089090 96062100 96062200
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THỜI TRANG NÓN SƠN , YA AJM VINA CO., LTD. , NON SON FASHION COMPANY LIMITED. 更多
WAH FUNG METAL&PLASTIC MANUFACTURING LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WAH FUNG METAL&PLASTIC MANUFACTURING LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其519条相关的海关进出口记录,其中 WAH FUNG METAL&PLASTIC MANUFACTURING LTD. 公司的采购商41家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 17 | 4 | 121 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 16 | 2 | 105 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 12 | 2 | 73 | 0 |
2020 | 出口 | 13 | 18 | 2 | 124 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WAH FUNG METAL&PLASTIC MANUFACTURING LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WAH FUNG METAL&PLASTIC MANUFACTURING LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WAH FUNG METAL&PLASTIC MANUFACTURING LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 76061290 | Khóa đuôi của nón kết, bằng hợp kim nhôm, ALLOY BUCKLE, Style NS-07B-04 & 01 dùng phụ trợ sản phẩm may mặc, kích thước: 20mm, màu đen , PI-1253, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 76061290 | Khóa đuôi của nón kết, bằng hợp kim nhôm, ALLOY BUCKLE, Style NS-11-04 dùng phụ trợ sản phẩm may mặc, kích thước: 20mm, màu đen , PI-1253, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 76061290 | Khóa đuôi của nón kết, bằng kim loại, METAL LABEL, Style NS-ML1-B-04, dùng phụ trợ sản phẩm may mặc, kích thước: 20mm, màu Black, PI-1254 mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 76061239 | Khóa đuôi của nón kết, bằng kim loại, METAL LABEL, Style NS-ML1-B-04, dùng phụ trợ sản phẩm may mặc, kích thước: 20mm, màu Black, PI-1247 mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 73182100 | Long đền, bằng kim loại, METAL WASHER, dùng phụ trợ các sản phẩm may mặc, PI- 1245, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73182100 | WASHER, METAL, METAL WASHER, USED TO SUPPORT GARMENT PRODUCTS, COLOR: SAME AS O/S, PI-1685, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 83082000 | RIVET, METAL, 10MM POST STUD, USED FOR GARMENT ACCESSORIES, SIZE 10MM, BLACK, PI-1685, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 58062090 | NVL00030#&CHUN | VIETNAM | T***Y | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 58062090 | NVL00030#&CHUN | VIETNAM | T***Y | 更多 |
2024-09-04 | 出口 | 58062090 | NVL00030#&ELASTIC (ELASTIC BAND) | VIETNAM | T***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台