全球贸易商编码:NBDDIY324906739
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1049 条 相关采购商:55 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 84145191 84381010 84431700 85161080 85166090 85393199 85395001
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÂN ĐẢO , THAI GIA VIET TRADING., JSC , HIGH POWER DE MEXICO SA DE CV 更多
SHUNDE METALS AND MINERALS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. OF GUANGDONG 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHUNDE METALS AND MINERALS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. OF GUANGDONG 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1049条相关的海关进出口记录,其中 SHUNDE METALS AND MINERALS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. OF GUANGDONG 公司的采购商55家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 22 | 5 | 214 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 22 | 4 | 138 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 30 | 4 | 277 | 0 |
2020 | 出口 | 14 | 25 | 6 | 197 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHUNDE METALS AND MINERALS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. OF GUANGDONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHUNDE METALS AND MINERALS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. OF GUANGDONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHUNDE METALS AND MINERALS IMPORT AND EXPORT CO., LTD. OF GUANGDONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | 进口 | 73241090 | Chậu rửa bát bằng thép không gỉ, loại hố cân, kích thước 830*460*230 (MM) , độ dày: 1.35 + 4 (mm), không có vòi, có bộ phận xả nước. Mã: BL-C580 Hiệu: BELLO. Mới 100% | CHINA | C***O | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73241090 | Chậu rửa bát bằng thép không gỉ, loại hố cân, kích thước 830*460*230 (MM), độ dày: 1.35 + 4 (mm), màu: đen , không có vòi, có bộ phận xả nước. Mã: BL-C590 Hiệu: BELLO. Mới 100% | CHINA | C***O | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73241090 | Chậu rửa bát bằng thép không gỉ, loại hố cân, kích thước680*480*230 (MM), độ dày 1.2mm, không có vòi, có bộ phận xả nước. Mã: BL-C340 Hiệu: BELLO. Mới 100% | CHINA | C***O | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73241090 | Chậu rửa bát bằng thép không gỉ, loại hố cân, kích thước838*457*230 (MM), độ dày 1.2mm, không có vòi, có bộ phận xả nước. Mã: BL-C500 Hiệu: BELLO. Mới 100% | CHINA | C***O | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73241090 | Chậu rửa bát bằng thép không gỉ, loại hố cân, kích thước 830*480*230 (MM) , độ dày 1.2mm, không có vòi, có bộ phận xả nước. Mã: BL-C350 Hiệu: BELLO. Mới 100% | CHINA | C***O | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85166090 | ELECTRIC PRESSURE COOKER (WITH RICE COOKING FUNCTION); MECHANICAL CONTROL; NON-STICK POT: 460G, MODEL: KN-960; 220V-50HZ-1000W; CAPACITY: 6L, PRESSURE: 70KPA, KORENO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 7616999008 | 1. ДИФФУЗОР КВАДРАТНЫЙ 275Х275 ММ (400Х400),---ИЗДЕЛИЯ ИЗ АЛЮМИНИЯ ДЛЯ МОНТАЖА СИСТЕМ ВЕНТИЛЯЦИИ ЗДАНИЙ, РЕШЕТКА ПРИТОЧНО-ВЫТЯЖНАЯ КРУГЛОГО ДИАМЕТРА, МОНТИРУЕТСЯ С ВОЗДУХОВОДАМИ. | KAZAKHSTAN | Т***H | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 7616999008 | 1. ДИФФУЗОР КВАДРАТНЫЙ 175Х175 ММ (300Х300),---ИЗДЕЛИЯ ИЗ АЛЮМИНИЯ ДЛЯ МОНТАЖА СИСТЕМ ВЕНТИЛЯЦИИ ЗДАНИЙ, РЕШЕТКА ПРИТОЧНО-ВЫТЯЖНАЯ КРУГЛОГО ДИАМЕТРА, МОНТИРУЕТСЯ С ВОЗДУХОВОДАМИ. | KAZAKHSTAN | Т***H | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 7616999008 | 1. ДИФФУЗОР КВАДРАТНЫЙ 375*375 ММ (500Х500),---ИЗДЕЛИЯ ИЗ АЛЮМИНИЯ ДЛЯ МОНТАЖА СИСТЕМ ВЕНТИЛЯЦИИ ЗДАНИЙ, РЕШЕТКА ПРИТОЧНО-ВЫТЯЖНАЯ КРУГЛОГО ДИАМЕТРА, МОНТИРУЕТСЯ С ВОЗДУХОВОДАМИ. | KAZAKHSTAN | Т***H | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 7616999008 | 1. ДИФФУЗОР КВАДРАТНЫЙ 475Х475 ММ (600Х600),---ИЗДЕЛИЯ ИЗ АЛЮМИНИЯ ДЛЯ МОНТАЖА СИСТЕМ ВЕНТИЛЯЦИИ ЗДАНИЙ, РЕШЕТКА ПРИТОЧНО-ВЫТЯЖНАЯ КРУГЛОГО ДИАМЕТРА, МОНТИРУЕТСЯ С ВОЗДУХОВОДАМИ. | KAZAKHSTAN | Т***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台