全球贸易商编码:NBDDIY324900406
该公司海关数据更新至:2024-10-02
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1156 条 相关采购商:93 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 73239300 73239310 73239900
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH KANGAROO QUỐC TẾ , CÔNG TY CỔ PHẦN FASTER VIỆT NAM , CÔNG TY CỔ PHẦN BAUER VIỆT NAM 更多
REALWIN METAL MANUFACTURE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。REALWIN METAL MANUFACTURE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1156条相关的海关进出口记录,其中 REALWIN METAL MANUFACTURE CO., LTD. 公司的采购商93家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 32 | 16 | 6 | 244 | 0 |
2022 | 出口 | 41 | 7 | 7 | 246 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 1 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 6 | 6 | 151 | 0 |
2020 | 出口 | 21 | 9 | 8 | 199 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 REALWIN METAL MANUFACTURE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 REALWIN METAL MANUFACTURE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
REALWIN METAL MANUFACTURE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | 进口 | 73239310 | Bộ nồi chảo Polite Plus 9 chi tiết bằng inox 201 ko dùng điện hiệu Bauer, dày 0.5mm, đáy dày 2mm, gồm: 4 nồi có vung thủy tinh (16x9.5, 18x10.5, 20x11.5, 24x13.5 (cm)), 1 chảo ko vung 24x6.5, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73239310 | Bộ nồi inox 3 đáy, một bộ 4 nồi (gồm nắp và nồi), model: ERW-SA4080, hiệu: Ecalite. Mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73239310 | Bộ nồi chảo Wave 7 chi tiết bằng inox 201 ko dùng điện hiệu Bauer, dày 0.5mm, đáy dày 2mm, gồm: 3 nồi có vung thủy tinh mỏng (16x9.5,20x11.5,24x13.5)cm; 1 chảo không vung 24x6.5cm, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 73239310 | Bộ nồi chảo Comfort 7 chi tiết bằng inox201, ko dùng điện hiệu Faster, dày 0.5mm, 1 đáy dày 2.5mm, có: 3 nồi có vung thủy tinh (16x9.5,20x11.5,24x13.5)cm; 1 chảo không vung 24x6.5cm, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-02 | 进口 | 73239310 | Nồi inox loại 304, nắp kính, thân nồi dày 0.6mm, đáy nồi 5 lớp, kích thước 28x22 cm, hiệu Kangaroo, model KG128, hàng mới 100% | CHINA | C***Ế | 更多 |
2024-11-20 | 出口 | 732393 | STAINLESS STEEL EGG POACHER EGG RACK HS CODE:732393 ALUMIUM EGG POACHER HS CODE:761510 KITCHENWARE HS CODE:3924100000 | UNITED STATES | K***N | 更多 |
2024-10-02 | 出口 | STAINLESS STEEL EGG POACHER,EGG RACK | UNITED STATES | K***N | 更多 | |
2024-09-30 | 出口 | 732393 | SET OF PANS OF TM AQRA | RUSSIA | L***G | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 732393 | SET OF PANS OF TM AQRA | RUSSIA | L***G | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 7323930000 | PAN WITH A COVER | RUSSIA | R***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台