全球贸易商编码:NBDDIY324894635
该公司海关数据更新至:2024-09-27
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:16669 条 相关采购商:123 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 17049091 20079920 25081000 32131000 32151900 33049930 33051090 33059000 33074110 34013000 34060000 35069100 39169091 39181019 39181090 39191099 39199010 39199099 39204900 39209990 39211391 39221011 39221019 39222000 39231090 39232990 39233090 39235000 39239090 39241090 39249090 39262090 39263000 39264000 39269059 39269099 40081190 40092190 40101200 40141000 40161020 40161090 40169110 40169190 4016
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS , CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CỘNG ĐỒNG NGÂN TÍN , OCEAN LINE CO., LTD. 更多
GUANGXI ACCURATE TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI ACCURATE TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其16669条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI ACCURATE TRADING CO., LTD. 公司的采购商123家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 26 | 425 | 1 | 3223 | 0 |
2022 | 出口 | 58 | 458 | 1 | 4205 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 7 | 1 | 12 | 0 |
2021 | 出口 | 54 | 447 | 1 | 4811 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 出口 | 18 | 382 | 2 | 4214 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI ACCURATE TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI ACCURATE TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGXI ACCURATE TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 73083090 | Bộ cửa kính chống cháy, kích thước: 2240x2300mm, độ dày 1.2mm, chất liệu: kính cách nhiệt chống cháy, thép không gỉ, NSX: Dongguan Shuangwenmenye Technology Co., Ltd., mới 100% | CHINA | C***L | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73083090 | Bộ cửa ra vào, kích thước: 2300x1480mm, độ dày 1.2mm, chất liệu: thép không gỉ, kính cách nhiệt chống cháy, NSX: Dongguan Shuangwenmenye Technology Co., Ltd., mới 100% | CHINA | C***L | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 73159090 | Bộ phận của xích máy xúc: mắt xích bọc lốp 23,5-25, chất liệu: thép ko gỉ, dùng để bảo vệ lốp,NSX: Guangzhou Huitong Machinery Co., Ltd,hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-13 | 进口 | 73181510 | Vít trí đầu cốc chất liệu inox SUS304, mã: DIN916 M4x3, chất liệu: thép không gỉ. đưòng kính: 4mm, dài: 3mm, NSX: Shenzhen Techology Co.,Ltd, hàng mới:100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-13 | 进口 | 73182400 | Chốt định vị bằng thép không gỉ SUS304, model: GB119 D4x8mm, không có ren, đk: 4mm, dài: 8mm, NSX: Jiangsu Taiqiang, hàng mới: 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 83024999 | 2-TIER SHELF, IRON MATERIAL, SIZE 4.1M X 1.9M X 0.85M. 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 83024999 | 4-TIER SHELF, IRON MATERIAL, SIZE 2.1MX1.9MX0.65M. 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 85369019 | IRON WIRE CONNECTOR (STAMPNG NAIL), CWT020003-2001 SIZE: (8X3)MM, CURRENT 20A. USED TO MAKE A CONNECTION BETWEEN THE WIRE AND THE GENERATOR PORT. 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 39173299 | PLASTIC TUBE (PLASTIC TUBE), SIZE: 5MM, NOT REINFORCED OR COMBINED WITH OTHER MATERIALS, USED TO COVER THE CONNECTION BETWEEN THE WIRE AND THE PLUG, 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 39019090 | DOW LOW DENSITY POLYETHYLENE LDPE 2320 VIRGIN PLASTIC GRANULES, CAS CODE: 9002-88-4 (>98%) ..., USED IN THE PRODUCTION OF CONNECTING CABLES, PACKED IN 25KG/BAG, 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台