全球贸易商编码:NBDDIY324893696
该公司海关数据更新至:2024-09-27
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4092 条 相关采购商:183 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72085201 72221900 72222090 730023 730087 730300 73041100 73041901 73041902 73041910 73041930 73042490 73043911 73043919 73043939 73043992 73045990 73061900 73063049 73063099 73079101 73079202 73079300 73079301 73079999 73089099 73181590 73181690 73182200 840021 84542002
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỆT NAM , CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH FUJIKIN VIỆT NAM VWL HÀ NỘI 更多
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4092条相关的海关进出口记录,其中 TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD. 公司的采购商183家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 46 | 42 | 14 | 598 | 0 |
2022 | 出口 | 50 | 36 | 20 | 524 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 14 | 1 | 158 | 0 |
2021 | 出口 | 53 | 48 | 18 | 464 | 0 |
2020 | 出口 | 51 | 35 | 18 | 1583 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 73064019 | Ống thép không gỉ, loại hàn, đường kính ngoài 219.10mm, dùng cho nồi hơi. NSX: Tianjin Xinyue/ Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73064019 | Ống thép không gỉ, loại hàn, đường kính ngoài 355.60mm, dùng cho nồi hơi. NSX: Tianjin Xinyue/ Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73064019 | Ống thép không gỉ, loại hàn, đường kính ngoài 323.90mm, dùng cho nồi hơi. NSX: Tianjin Xinyue/ Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73072210 | Khớp nối ống (Măng xông), bằng thép không gỉ, có ren ghép nối, đường kính trong 2.5cm=25mm, dùng trong đường ống dẫn dầu, NSX: Tianjin Xinyue/ Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73079190 | Mặt bích mù, bằng thép, đường kính trong 350mm=35 cm, dùng trong đường ống dẫn dầu, NSX: Tianjin Xinyue/ Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | C***I | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 9619002900 | OTHER SANITARY MATERIALS NOT SPECIFIED. | NIGERIA | B***S | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 73084090000 | STANDARD WITH SPIGOT & LEDGER | PHILIPPINES | P***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 8515390000 | NON MACHINES AND APPARATUS FOR ARC (INCLUDING PLASMA ARC) WELDING OF METALS | NIGERIA | A***. | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 8486909000 | OTHER PARTS AND ACCESSORIES | NIGERIA | A***. | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 8486909000 | OTHER PARTS AND ACCESSORIES | NIGERIA | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台