全球贸易商编码:NBDDIY324892050
该公司海关数据更新至:2024-11-06
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:18866 条 相关采购商:576 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 73239310
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ , CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM&DV ĐẠI PHÁT , RAJAWALI PERKASA TANGGUH 更多
YIWU ZHIPING IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YIWU ZHIPING IMPORT & EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其18866条相关的海关进出口记录,其中 YIWU ZHIPING IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的采购商576家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 120 | 278 | 13 | 1620 | 0 |
2022 | 出口 | 99 | 245 | 8 | 1956 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 8 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 出口 | 157 | 435 | 7 | 4582 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 出口 | 166 | 498 | 8 | 5084 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YIWU ZHIPING IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YIWU ZHIPING IMPORT & EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YIWU ZHIPING IMPORT & EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 73053110 | Ống thép loại hàn theo chiều dọc, ĐK ngoài 1932mm, dày 16mm, dài 1250mm. Một đầu vát mép, một đầu phẳng,bằng thép ko gỉ SS310(C:0.05 %;Mn:1.23%;Si:0.4%;P:0.016%;S:0.017%;Ni:19.7%;Cr:24.6%),mới 100% | CHINA | C***Ị | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72192200 | Thép tấm ko gỉ, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ko ở dạng cuộn, rộng1,25m, dày 5mm, dài 6m, mác thép SS316L(C:0.03%;Mn:0.75%; Si:0.25%;P:0.015%;S:0.017%;Ni:11.5%;Cr:17.2%),mới 100% | CHINA | C***Ị | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73072390 | Phụ kiện cút ( khuỷu) nối ống 90 độ, hàn giáp mối, chất liệu thép ko gỉ SUS304 (C:0.06%, Mn : 0.75%, Si: 0.25%, P : 0.015 %, S :0.017%, Ni: 8.3%, Cr: 18.2%), ĐK trong 254.46mm, dày 9.27mm. mới 100%. | CHINA | C***Ị | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73071900 | Phụ kiện cút( khuỷu) nối ống 90 độ bằng thép đúc 20G (C:0.2%, Mn : 0.45%, Si: 0.24%, P : 0.012 %, S :0.012%, Ni: 0.11%, Cr: 0.15%), đ.kính trong 50mm, dày 3.5mm, mới 100%. | CHINA | C***Ị | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73071900 | Phụ kiện côn thu đồng tâm nối ống, loại hàn giáp mối, đ.kính trong 438.14, dày 9.53mm, chất liệu A106 (C:0.2%, Mn : 0.45%, Si : 0.24%, P : 0.012 %, S :0.012%, Ni: 0.11%, Cr: 0.15%),mới 100%. | CHINA | C***Ị | 更多 |
2024-11-09 | 出口 | CART BENCH LEAF BLOWER ELECTRIC PICK CHISEL | UNITED STATES | K***. | 更多 | |
2024-11-06 | 出口 | LEAF BLOWER EXERCISE BIKE EXERCISE BIKE AB ROLLER SCREWDRIVER ELECTRIC SAW | UNITED STATES | K***. | 更多 | |
2024-11-03 | 出口 | EXERCISE BIKE BENCH LEAF BLOWER ELECTRIC SAW BALL | UNITED STATES | K***. | 更多 | |
2024-11-03 | 出口 | EXERCISE BIKE BENCH LEAF BLOWER ELECTRIC DRILL DRILL CHISEL ELECTRIC PICK | UNITED STATES | K***. | 更多 | |
2024-10-31 | 出口 | 8212200000 | SET DE CUCHILLAS DE AFEITAR PVC | ECUADOR | Y***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台