全球贸易商编码:NBDDIY324880508
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2919 条 相关采购商:79 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 39259010 40169390 48192000 51061000 55141100 56039300 70060090 70071990 73181510 73211100 73219020 73239110 73239310 73239390 73269099 82083002 84146019 84149031 84818030 84818099 85012005 85166090 85169029 85364990 85365061 85365099 85371013 85371019 85389099 85395000 85437090 94051098 94054099
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ PHÁT THÀNH NGHĨA , CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT MINH , CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ PHÁT THÀNH NGHĨA 更多
WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2919条相关的海关进出口记录,其中 WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN 公司的采购商79家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 23 | 48 | 7 | 455 | 0 |
2022 | 出口 | 30 | 34 | 6 | 548 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 21 | 40 | 4 | 584 | 0 |
2020 | 出口 | 20 | 39 | 7 | 861 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-16 | 进口 | 73211100 | Bếp gas âm 2 lò, hiệu KAFF, model KF-630; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 73211100 | Bếp gas âm 3 lò, hiệu KAFF, model KF-321; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 73211100 | Bếp gas âm 2 lò, hiệu KAFF, model KF-219; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 73211100 | Bếp gas âm 2 lò, hiệu KAFF, model KF-608I; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70071990 | FOC GOODS: GAS STOVE RELATED: SAFETY GLASS SURFACE (TOP GLASS) SUNHOUSE GAS STOVE (TEMPERED), MODEL: SHB3336, SIZE: (670*360*7)MM, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70071990 | GAS STOVE LINK: SAFETY GLASS (TOP GLASS) SUNHOUSE GAS STOVE (TEMPERED), MODEL: SHB3226, SIZE: (670*360*7)MM, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70071990 | GAS STOVE LINK: SAFETY GLASS (FRONT GLASS) SUNHOUSE GAS STOVE (TEMPERED), MODEL SHB3336, SIZE: (650*89*7)MM, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70071990 | GAS STOVE LINK: SAFETY GLASS (TOP GLASS) SUNHOUSE MAMA GAS STOVE (TEMPERED), MODEL: MMBB0787MT, SIZE: (670*360*7)MM, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70071990 | FOC GOODS: GAS STOVE RELATED: SAFETY GLASS SURFACE (TOP GLASS) SUNHOUSE GAS STOVE (TEMPERED), MODEL: SHB3226, SIZE: (670*360*7)MM, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台