全球贸易商编码:NBDDIY324875667
该公司海关数据更新至:2024-09-19
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1589 条 相关采购商:20 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 32121000 35030019 35061000 35069100 35069900 37013000 37079090 39202010 39202099 39206290 39211392 39219010 40059190 48236900 73202090 84201090 84393000 84401010 84409010 84411010 84413010 84418010 84433250 84561100 84622910 84778039 85394900
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH TRUNG MỸ Á , CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NGÀNH IN SIC , TRUNG MY A CO., LTD. 更多
GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1589条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO., LTD. 公司的采购商20家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 32 | 1 | 188 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 29 | 1 | 379 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 39 | 1 | 384 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 42 | 1 | 463 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-14 | 进口 | 35069900 | TMA.-568 glue, used for gluing paper, packed 10 packs/carton 25kg, 100% new #&CN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 35030019 | Keo dùng để dán hộp bìa, dùng cho máy bồi keo, có thành phần chính là gelatin, đã đóng thành bánh, keo có nguồn gốc từ động vật, loại: 980, đóng gói 25kg/hộp, mới 100%.#&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 35030019 | Keo dùng để dán hộp bìa, dùng cho máy bồi keo, có thành phần chính là gelatin, đã đóng thành bánh, keo có nguồn gốc từ động vật, loại: 980, đóng gói 25kg/hộp, mới 100%.#&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 73202090 | Lò Xo Cuộn (dùng để đóng lịch) đường kính 8ly và 14 phy cọng kẽm 5 cem, sản xuất tại Yiwu Wenxiang, mới 100% | CHINA | C***Á | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 37013000 | CTCP ZINC PLATE, USED FOR INDUSTRIAL PRINTERS, SPECIFICATIONS: 600 - 800 X 730 - 1030 X 0.3MM, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48052590 | CARDBOARD, USED TO MAKE PAPER BOXES, SIZE 790MM X 1092MM, BASIS WEIGHT 250 GRAMS/M2, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 37013000 | CTP ZINC PLATE FOR INDUSTRIAL PRINTERS, SIZE: 800 X 1030 X 0.3MM. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 59111000 | FUJIKURA FS-66 RUBBER, USED FOR INDUSTRIAL PRINTERS, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 59111000 | MEIJI 920A RUBBER, USED FOR INDUSTRIAL PRINTERS, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台