全球贸易商编码:NBDDIY324848073
该公司海关数据更新至:2024-09-10
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:65 条 相关采购商:18 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 84538010
相关贸易伙伴: EKSMEN MAKİNE SANAYİ VE TİCARET LTD ŞTİ , KALMER DEDEKTÖR TEKSTİL MAKİNALARI SATIŞ SANAYİ VE TİCARET LİMİTED ŞİRKETİ , KALMER MAKİNA SANAYİ VE TİCARET LİMİTED ŞİRKETİ 更多
MAYWEN INDUSTRY & TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MAYWEN INDUSTRY & TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其65条相关的海关进出口记录,其中 MAYWEN INDUSTRY & TRADING CO., LTD. 公司的采购商18家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 6 | 5 | 19 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 6 | 3 | 25 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 6 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 2 | 3 | 8 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MAYWEN INDUSTRY & TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MAYWEN INDUSTRY & TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MAYWEN INDUSTRY & TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-12-19 | 进口 | 84538010 | 582#&MÁY KIỂM TRA ĐINH TRONG SẢN XUẤT GIÀY (MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG ), MODEL: JZQ-710K, MADE IN: CHINA, MÁY HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐỒNG BỘ, XUẤT TRẢ THEO MỤC 1 TK SỐ: 101856349230/E13, NGÀY 06/02/18#&CN | VIETNAM | K***. | 更多 |
2020-12-19 | 进口 | 84538010 | 582#&MÁY KIỂM TRA ĐINH TRONG SẢN XUẤT GIÀY (MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG ), MODEL: JZQ-710K, MADE IN: CHINA, MÁY HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐỒNG BỘ, XUẤT TRẢ THEO MỤC 1 TK SỐ: 101856349230/E13, NGÀY 06/02/18#&CN | VIETNAM | K***. | 更多 |
2020-12-19 | 进口 | 84538010 | 582#&MÁY KIỂM TRA ĐINH TRONG SẢN XUẤT GIÀY (MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG ), MODEL: JZQ-710K, MADE IN: CHINA, MÁY HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐỒNG BỘ, XUẤT TRẢ THEO MỤC 1 TK SỐ: 101856349230/E13, NGÀY 06/02/18#&CN | VIETNAM | K***. | 更多 |
2020-12-19 | 进口 | 84538010 | 582#&MÁY KIỂM TRA ĐINH TRONG SẢN XUẤT GIÀY (MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG ), MODEL: JZQ-710K, MADE IN: CHINA, MÁY HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐỒNG BỘ, XUẤT TRẢ THEO MỤC 1 TK SỐ: 101856349230/E13, NGÀY 06/02/18#&CN | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 40103999 | SPARE PARTS FOR JZQ-630K - BELT | INDIA | R***T | 更多 |
2024-07-17 | 出口 | 84519000 | MAIN PCB+PROBE PCB (SPARE PARTS FOR CONVEYOR NEEDLE DETECTORJZQ-630K) | INDIA | R***T | 更多 |
2024-07-17 | 出口 | 84519000 | SENSOR (SPARE PARTS FOR CONVEYOR NEEDLEDETECTOR JZQ-630K) | INDIA | R***T | 更多 |
2024-07-17 | 出口 | 84519000 | DISPLAY PANEL WITH BOARD (SPARE PARTS FOR CONVEYORNEEDLE DETECTOR JZQ-630K) | INDIA | R***T | 更多 |
2024-03-25 | 出口 | 85437090 | CONVEYOR NEEDLE DETECTOR SP-630K WITH STD ACCESSORIES | PAKISTAN | P***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台