全球贸易商编码:NBDDIY324730322
该公司海关数据更新至:2024-11-04
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:578 条 相关采购商:78 家 相关供应商:2 家
相关贸易伙伴: CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA KINH DOANH VINFAST , CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM , STREAMLINE INDUSTRIES INC. 更多
QINGDAO CARFLEX AUTO PARTS CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。QINGDAO CARFLEX AUTO PARTS CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其578条相关的海关进出口记录,其中 QINGDAO CARFLEX AUTO PARTS CO., LTD. 公司的采购商78家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 34 | 11 | 4 | 139 | 0 |
2022 | 出口 | 32 | 6 | 4 | 146 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 22 | 3 | 3 | 113 | 0 |
2020 | 出口 | 14 | 2 | 2 | 54 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 QINGDAO CARFLEX AUTO PARTS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 QINGDAO CARFLEX AUTO PARTS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
QINGDAO CARFLEX AUTO PARTS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 73063092 | TUB30000094 - Ống thép hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 4.7 mm, độ dày 0.75mm, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF35) | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 73063092 | TUB30000094 - Ống thép hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 4.7 mm, độ dày 0.75mm, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 7 chỗ (VF36) | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 73064090 | Ống thép hợp kim bọc nhựa, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, mã: TUB30000094, đường kính ngoài 4.76mm, dài 5m dùng cho máy uốn ống và cắt ống dây phanh ô tô, hàng mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 73063092 | TUB30000094 - Ống thép hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 4.7 mm, độ dày 0.75mm, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF35) | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 73063092 | TUB30000094 - Ống thép hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 4.7 mm, độ dày 0.75mm, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF35) | CHINA | C***T | 更多 |
2024-11-18 | 出口 | METAL BRACKET | UNITED STATES | H***E | 更多 | |
2024-11-09 | 出口 | BRAKE HOSE ASSEMBLY/NUT HTS: | UNITED STATES | I***. | 更多 | |
2024-11-04 | 出口 | BRAKE HOSE CY/DOOR | UNITED STATES | B***C | 更多 | |
2024-10-26 | 出口 | FITTINGP.O: 11964409,11965067104PKGS=1CASE+103CTNS(2PLTS) | UNITED STATES | W***. | 更多 | |
2024-10-24 | 出口 | BRAKE HOSE ASSEMBLY | UNITED STATES | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台