全球贸易商编码:NBDDIY324674689
地址:75-3 Yamashitacho, Naka Ward, Yokohama, Kanagawa 231-0023, Japan
该公司海关数据更新至:2024-09-25
日本 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:708 条 相关采购商:9 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 32151900 39269049 39269099 40169390 73269099 84136031 84659310 84662090 84669290 84669390 84821000 85013140 85014019 85043219 85044090 85285910 85334000 85371019 85444294 90185000 90189090 90278030 90318090 90319019 90330010
H.OGINO & CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。H.OGINO & CO., LTD. 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其708条相关的海关进出口记录,其中 H.OGINO & CO., LTD. 公司的采购商9家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 40 | 3 | 218 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 40 | 2 | 249 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 13 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 33 | 1 | 126 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 4 | 3 | 9 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 H.OGINO & CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 H.OGINO & CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
H.OGINO & CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 73269099 | Phụ kiện của máy mài tròng kính: Khớp nối bằng sắt - Coupling (40350-M130).Hàng mới 100%. | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73269099 | Phụ kiện của máy đo khúc xạ tự động: Miếng đệm bằng kim loại - Plate (30601-M609).Hàng mới 100%. | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73181690 | Phụ kiện của máy đo khúc xạ tự động: Con ốc bằng kim loại - Screw BS3x8 ZNC3 (T-BS3X8-ZNC3).Hàng mới 100%. | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73181690 | Phụ kiện của máy đo khúc xạ tự động: Con ốc bằng kim loại - Screw BS 4x6 ZNC3 (T-BS4X6-ZNC3).Hàng mới 100%. | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73202090 | Phụ kiện của máy đo độ tròng kính: Lò xo dạng cuộn, bằng thép - Spring (40601-M606).Hàng mới 100%. | JAPAN | C***M | 更多 |
2024-11-16 | 出口 | 4PALLETS(83 CARTONS); ELECTRICAL MEDICAL INSTRUMENTS | UNITED STATES | M***. | 更多 | |
2024-09-25 | 出口 | 73269099 | LENS GRINDING MACHINE ACCESSORIES: METAL RUBBER CUP REMOVER - CUP REMOVER (40370-9200). 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 85371019 | ACCESSORIES OF LENS GRINDING MACHINE: CONTROL CIRCUIT BOARD, 220V VOLTAGE - MAIN BOARD (LE021-BA01). 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 39235000 | ACCESSORIES OF THE LENS CENTERING MACHINE: PLASTIC KNOB USED TO ADJUST THE BRIGHTNESS OF THE LED LIGHT - VOLUME UNIT (44201-2100). 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 73269099 | LENS CENTERING MACHINE ACCESSORIES: LED BASE, MADE OF IRON (44201-M202). 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台