全球贸易商编码:NBDDIY324660838
该公司海关数据更新至:2024-10-11
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3423 条 相关采购商:49 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39232990 40103900 48192000 68042100 72299091 73045190 73151190 73151191 73151199 73151200 73151290 73151990 73158990 73159090 73182400 73269099 82073000 82081000 84249030 84622100 84624910 84669400 84798939 85030090 85149090 85371019 85444299 90241010
相关贸易伙伴: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VINA AHA , CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP LONG KHÁNH , CÔNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIỆT NAM 更多
QINGDAO DONG BO CHAIN CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。QINGDAO DONG BO CHAIN CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3423条相关的海关进出口记录,其中 QINGDAO DONG BO CHAIN CO., LTD. 公司的采购商49家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 38 | 6 | 616 | 0 |
2022 | 出口 | 25 | 38 | 5 | 788 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 44 | 0 |
2021 | 出口 | 22 | 49 | 6 | 1118 | 0 |
2020 | 出口 | 19 | 7 | 5 | 521 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 QINGDAO DONG BO CHAIN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 QINGDAO DONG BO CHAIN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
QINGDAO DONG BO CHAIN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 73151990 | 9331-04000#&Mắt xích bằng thép | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73151990 | 8138865#&Mắt xích bằng thép | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 73151290 | Xích công nghiệp bằng thép gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề 120-1R , KT: 38.1mm mới 100%. (Dùng trong máy công nghiệp) hiệu DBC | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 73151290 | Xích công nghiệp bằng thép gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề 80-1R , KT: 25.4 mm mới 100%. (Dùng trong máy công nghiệp) hiệu DBC | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 73151290 | Xích công nghiệp bằng thép gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề 60-2R, KT: 19.05 mm mới 100%. (Dùng trong máy công nghiệp) hiệu DBC | CHINA | C***H | 更多 |
2024-11-08 | 出口 | ROLLER CHAIN HTS: | UNITED STATES | A***. | 更多 | |
2024-10-16 | 出口 | 73158900 | ROLLER CHAIN PARTS - 40-1R*10FT | INDIA | P***S | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 73158900 | ROLLER CHAIN PARTS - 40-1 C/L | INDIA | P***S | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 73151100 | ROLLER CHAIN - C2080VR* 10FT | INDIA | P***S | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 73158900 | ROLLER CHAIN PARTS - 100-1R*10FT | INDIA | P***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台