TSY AMERICA CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY324659947

该公司海关数据更新至:2024-10-22

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:322 条 相关采购商:16 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 870870

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP CREDIT UP VIỆT NAM , KUBOTA MANUFACTURING OF AMERICA COR , KUBOTA MANUFACTURING OF AMERICA COR 更多

TSY AMERICA CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TSY AMERICA CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其322条相关的海关进出口记录,其中 TSY AMERICA CO., LTD. 公司的采购商16家,供应商1条。

TSY AMERICA CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 8 3 1 70 0
2022 出口 9 3 1 39 0
2021 出口 6 2 1 57 0
2020 出口 7 2 1 52 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TSY AMERICA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TSY AMERICA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TSY AMERICA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2024-09-04 进口 73079910 KHỚP NỐI K7K11-0304J BẰNG THÉP ĐỂ KẾT NỐI CÁC PHỤ KIỆN CỦA KHUNG XE ĐỊA HÌNH,ĐKÍNH LỖ TRONG 13.5 MM,KO CÓ REN,K/T 90*70*60(MM),NSX:CT TNHH CÔNG NGHIỆP CREDIT UP VN,MỚI 100%#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-09-04 进口 73079910 KHỚP NỐI K7K11-0242K BẰNG THÉP ĐỂ KẾT NỐI CÁC PHỤ KIỆN CỦA KHUNG XE ĐỊA HÌNH,ĐKÍNH LỖ TRONG 13.5 MM,KO CÓ REN,K/T 116*68*63 MM,NSX:CT TNHH CÔNG NGHIỆP CREDIT UP VN,MỚI 100%#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-09-04 进口 73079910 KHỚP NỐI K7K11-0241K BẰNG THÉP ĐỂ KẾT NỐI CÁC PHỤ KIỆN CỦA KHUNG XE ĐỊA HÌNH,ĐKÍNH LỖ TRONG 13.5 MM,KO CÓ REN,K/T 180*100*60 MM,NSX:CT TNHH CÔNG NGHIỆP CREDIT UP VN,MỚI 100%#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-09-04 进口 73079910 KHỚP NỐI K7K11-0304J BẰNG THÉP ĐỂ KẾT NỐI CÁC PHỤ KIỆN CỦA KHUNG XE ĐỊA HÌNH,ĐKÍNH LỖ TRONG 13.5 MM,KO CÓ REN,K/T 90*70*60(MM) (SẢN PHẨM MẪU),NSX:CT TNHH CÔNG NGHIỆP CREDIT UP VN,MỚI 100%#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-09-04 进口 73079910 KHỚP NỐI K7K11-0243K BẰNG THÉP ĐỂ KẾT NỐI CÁC PHỤ KIỆN CỦA KHUNG XE ĐỊA HÌNH,ĐKÍNH LỖ TRONG 13.5 MM,KO CÓ REN,K/T 116*68*63 MM (SẢN PHẨM MẪU), NSX:CT TNHH CÔNG NGHIỆP CREDIT UP VN,MỚI 100%#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-11-12 出口 401170 - 115 PCS = 7 PLTS - AGRICULTURAL TYRE H.S.CODE:4011.70 UNITED STATES K***. 更多
2024-11-09 出口 401170 - 324 PCS = 18 PLTS - AGRICULTURAL TYRE H.S. CODE:4011.70 UNITED STATES K***R 更多
2024-10-22 出口 401170 - 982 PKG = 820 PCS + 162 CTNS = 58 PLTS - AGRICULTURAL TYRE H.S. CODE:4011.70 IMPLEMENT TYRE H.S. CODE:4011.80- 982 PKG = 820 PCS + 162 CTNS = 58 PLTS - AGRICULTURAL TYRE H.S. CODE:4011.70 IMPLEMENT TYRE H.S. CODE:4011.80 UNITED STATES K***R 更多
2024-10-20 出口 401170 - 1640 PKG = 1316 PCS + 324 CTNS = 98 PLTS -AGRICULTURAL TYRE H.S. CODE:4011.70 IMPLE MENT TYRE H.S. CODE:4011.80- 1640 PKG = 1316 PCS + 324 CTNS = 98 PLTS -AGRICULTURAL TYRE H.S. CODE:4011.70 IMPLE MENT TYRE H.S. CODE:4011.80- 1640 PKG = 1316 PCS + 324 CTNS = 98 PLTS -AGRICULTURAL TYRE H.S. CODE:4011.70 IMPLE MENT TYRE H.S. CODE:4011.80 UNITED STATES K***R 更多
2024-10-11 出口 401170 - 982 PKG = 820 PCS + 162 CTNS = 58 PLTS - AGRICULTURAL TYRE H.S. CODE:4011.70 IMPLEMENT TYRE H.S. CODE:4011.80- 982 PKG = 820 PCS + 162 CTNS = 58 PLTS - AGRICULTURAL TYRE H.S. CODE:4011.70 IMPLEMENT TYRE H.S. CODE:4011.80 UNITED STATES K***R 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询