全球贸易商编码:NBDDIY324619035
该公司海关数据更新至:2024-11-06
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4721 条 相关采购商:16 家 相关供应商:2 家
相关贸易伙伴: MACFIX TOOLS GROUP VIETNAM COMPANY LIMITED. , MACFIX TOOLS GROUP VIETNAM 更多
MACFIX E&D TRADING GROUP INC. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MACFIX E&D TRADING GROUP INC. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4721条相关的海关进出口记录,其中 MACFIX E&D TRADING GROUP INC. 公司的采购商16家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 29 | 3 | 520 | 0 |
2023 | 进口 | 2 | 5 | 1 | 1132 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 38 | 2 | 323 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 89 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 33 | 2 | 248 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 73 | 0 |
2020 | 出口 | 7 | 11 | 2 | 81 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MACFIX E&D TRADING GROUP INC. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MACFIX E&D TRADING GROUP INC. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MACFIX E&D TRADING GROUP INC. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-28 | 进口 | 82054000 | BỘ TUỐC NƠ VÍT BẰNG THÉP SCREWDRIVER, SLOTTED, 5/16", 6" , DÙNG ĐỂ THÁO LẮP BU LON, ỐC VÍT TRONG NGÀNH CƠ KHÍ (1 SET = 48 PCS), KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% (H516X6FHSD)#&KXĐ | VIETNAM | M***M | 更多 |
2024-09-28 | 进口 | 82054000 | BỘ TUỐC NƠ VÍT BẰNG THÉP SCREWDRIVER, SLOTTED, 3/8", 12" , DÙNG ĐỂ THÁO LẮP BU LON, ỐC VÍT TRONG NGÀNH CƠ KHÍ (1 SET =2 PCS), KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% (H38X12FHSD)#&KXĐ | VIETNAM | M***M | 更多 |
2024-09-28 | 进口 | 82054000 | BỘ TUỐC NƠ VÍT BẰNG THÉP SCREWDRIVER SET, 6PC, DÙNG ĐỂ THÁO LẮP BU LON, ỐC VÍT TRONG NGÀNH CƠ KHÍ , KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% (H6PCSDS)#&KXĐ | VIETNAM | M***M | 更多 |
2024-09-28 | 进口 | 82054000 | BỘ TUỐC NƠ VÍT BẰNG THÉP SCREWDRIVER SET, 12PC , DÙNG ĐỂ THÁO LẮP BU LON, ỐC VÍT TRONG NGÀNH CƠ KHÍ (1 SET = 6 PCS), KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% (H12PCSDS)#&KXĐ | VIETNAM | M***M | 更多 |
2024-09-28 | 进口 | 82055900 | BỘ THANH NẠY SẮT HUSKY 4PC SCRAPER SET CHUYÊN THÁO GỠ, CẬY NỘI THẤT Ô TÔ , ( 1 SET = 4PCE), NHÃN HIỆU : HUSKY. HÀNG MỚI 100% (H4PCSCRAPERSTC)#&KXĐ | VIETNAM | M***M | 更多 |
2024-11-17 | 出口 | STEEL PLIERS HTS: | UNITED STATES | U***C | 更多 | |
2024-11-16 | 出口 | HAND TOOLSHS CODE : 820411HBL: SGN48009409SCAC: BWLEHAND TOOLSHS CODE : 820411HBL: SGN48009409SCAC: BWLE | UNITED STATES | A***L | 更多 | |
2024-11-11 | 出口 | HAND TOOLSHS CODE : 820411HBL: SGN47971607SCAC: BWLEHAND TOOLSHS CODE : 820411HBL: SGN47971607SCAC: BWLE | UNITED STATES | A***L | 更多 | |
2024-11-06 | 出口 | STEEL PLIERS HTS: | UNITED STATES | J***. | 更多 | |
2024-11-06 | 出口 | HAND TOOLSHS CODE : 820411HBL:SGN47912725SCAC: BWLEHAND TOOLSHS CODE : 820411HBL:SGN47912725SCAC: BWLE | UNITED STATES | A***L | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台