全球贸易商编码:NBDDIY324584376
该公司海关数据更新至:2024-11-06
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1596 条 相关采购商:76 家 相关供应商:2 家
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH M-HOLDINGS , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN NAM ANH , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN NAM ANH 更多
NINGBO BEILUN FOREIGN TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NINGBO BEILUN FOREIGN TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1596条相关的海关进出口记录,其中 NINGBO BEILUN FOREIGN TRADE CO., LTD. 公司的采购商76家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 14 | 16 | 4 | 84 | 0 |
2022 | 出口 | 32 | 39 | 7 | 445 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 18 | 0 |
2021 | 出口 | 32 | 10 | 4 | 216 | 0 |
2020 | 出口 | 31 | 12 | 6 | 614 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NINGBO BEILUN FOREIGN TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NINGBO BEILUN FOREIGN TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NINGBO BEILUN FOREIGN TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-22 | 进口 | 73181510 | Bu lông bằng thép kích cỡ M16x50 (đường kính 16 mm, chiều dài 50mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN931, mã kí hiệu: NLGS, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ M20x80 (đường kính 20 mm, chiều dài 80 mm) cấp bền 10.9, tiêu chuẩn GB5783, mã kí hiệu: NLGS, hàng đen, đã ren,mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ M24x60 (đường kính 24 mm, chiều dài 60 mm) cấp bền 8.8, tiêu chuẩn GB5783, mã kí hiệu: NLGS, hàng đen, đã ren,mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ M18x80 (đường kính 18 mm, chiều dài 80 mm) cấp bền 10.9, tiêu chuẩn GB5783, mã kí hiệu: NLGS, hàng đen, đã ren,mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 73181590 | Bộ bao gồm: Bu lông+đai ốc+vòng đệm kính thước M20x100(đường kính 20mm, chiều dài 100mm),cấp bền tương ứng: (8.8/ 10/10), tiêu chuẩn tương ứng (A325/ A563/ F436M), hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2024-11-06 | 出口 | HARDWARE | UNITED STATES | A***R | 更多 | |
2024-10-30 | 出口 | HARDWARE | UNITED STATES | A***. | 更多 | |
2024-10-20 | 出口 | 84679900 | SPARE PARTS / ACCESSORIES / COMPONENT OF BRUSH CUTTER FACE PROTECTOR B YELLOW GOOD(M2AB42) | INDIA | H***X | 更多 |
2024-10-20 | 出口 | 84679900 | SPARE PARTS / ACCESSORIES / COMPONENT OF BRUSH CUTTER FACE PROTECTOR B ORANGE GOOD(M2AB41) | INDIA | H***X | 更多 |
2024-10-20 | 出口 | 84243000 | ELECTRIC SPRAY GUN(51AB97) (INV NO. HRI/BEIL/24-25/099) | INDIA | H***X | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台