JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY324574876

该公司海关数据更新至:2024-09-18

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:664 条 相关采购商:39 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 39262090 62179000 72101290 820000 83081000 83082000 83089090 85015119 90318090 96062100

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT , CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT TẠI ĐỒNG NAI , ООО ТЕРМОКУЛ 更多

JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其664条相关的海关进出口记录,其中 JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD. 公司的采购商39家,供应商2条。

JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 19 46 6 208 0
2022 出口 8 12 3 164 0
2022 进口 2 1 1 15 0
2021 出口 11 9 3 140 0
2020 出口 6 8 3 38 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

JIANGYIN XIE YANG TEXTILE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-30 进口 72101290 Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,22mmX895mmX595mm (không in hình,in chữ). Mới 100% CHINA C***T 更多
2022-08-30 进口 72101290 Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,20mmX827mmX780mm (không in hình,in chữ). Mới 100% CHINA C***T 更多
2022-08-30 进口 72101290 Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,22mmX860mmX865mm (không in hình,in chữ). Mới 100% CHINA C***T 更多
2022-08-30 进口 72101290 Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,20mmX840mmX776mm (không in hình,in chữ). Mới 100% CHINA C***T 更多
2022-08-11 进口 72101290 Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim, cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0,6%,(GB/T2520), dùng để SX lon, thùng làm bao bì SP 0.20MMx810MMx810MM,mác:MR T3BA-2.8/2.8,"#&62.088MT".Mới 100% CHINA C***T 更多
2024-09-18 出口 58081090 OGNL-01#&WOVEN CORD, TAPE, EDGING CORD OF ALL KINDS VIETNAM A***. 更多
2024-08-28 出口 72101290 TINPLATE STEEL, NON-ALLOY, COLD ROLLED, UNPAINTED, CARBON CONTENT BELOW 0.6%, USED TO PRODUCE CANS, BARRELS FOR PRODUCT PACKAGING 0.21MMX904MMX710MM (NO PRINTED IMAGES OR LETTERS). 100% NEW VIETNAM N***H 更多
2024-08-28 出口 72101290 TINPLATE STEEL, NON-ALLOY, COLD-ROLLED, UNPAINTED, CARBON CONTENT BELOW 0.6%, USED TO PRODUCE CANS, BARRELS FOR PRODUCT PACKAGING 0.20MMX904MMX975MM (NO PRINTED IMAGES OR LETTERS). 100% NEW VIETNAM N***H 更多
2024-08-28 出口 72101290 TINPLATE STEEL, NON-ALLOY, COLD-ROLLED, UNPAINTED, CARBON CONTENT BELOW 0.6%, USED TO PRODUCE CANS, BARRELS FOR PRODUCT PACKAGING 0.22MMX760MMX755MM (NO PRINTED IMAGES OR LETTERS). 100% NEW VIETNAM N***H 更多
2024-08-28 出口 72101290 TINPLATE STEEL, NON-ALLOY, COLD ROLLED, UNPAINTED, CARBON CONTENT BELOW 0.6%, USED TO PRODUCE CANS, BARRELS FOR PRODUCT PACKAGING 0.22MMX900MMX900MM (NO PRINTED IMAGES OR LETTERS). 100% NEW VIETNAM N***H 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询