全球贸易商编码:NBDDIY324491508
该公司海关数据更新至:2024-09-20
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3643 条 相关采购商:147 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 23091000 23091090 32041790 35069900 39069020 39069099 39100020 39206290 39269099 48099000 48191000 540009 58062000 73170020 73170091 73181590 73209090 83021000 83024200 83052000 84778039 84831090 85011010 85013210 85094000 85122001 85122002 85122099 85123099 85258005 85269299 85395001 94032090 94038900 94041000 94054001
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MHM , ООО ШАНТИ , E-MECH ENTERPRISES (INDIA) LLP 更多
FOSHAN CHAN SENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FOSHAN CHAN SENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3643条相关的海关进出口记录,其中 FOSHAN CHAN SENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司的采购商147家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 28 | 39 | 9 | 401 | 0 |
2022 | 出口 | 48 | 61 | 14 | 421 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 59 | 63 | 11 | 1497 | 0 |
2020 | 出口 | 50 | 57 | 12 | 1086 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FOSHAN CHAN SENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FOSHAN CHAN SENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FOSHAN CHAN SENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-01 | 进口 | 73102199 | Vỏ lon rỗng bằng sắt loại 1L dùng đựng chất làm bóng, có nắp, đường kính 100mm, cao 150mm, chưa in hình in chữ, loại vỏ không xịt, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 73102199 | Vỏ lon rỗng bằng sắt loại 5L dùng đựng sơn, có nắp, đường kính 168*115mm, cao 294mm, chưa in hình in chữ, loại vỏ không xịt, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 73102199 | Vỏ lon rỗng bằng sắt loại 1L dùng đựng sơn, có nắp, đường kính 110mm, cao 128mm, chưa in hình in chữ, loại vỏ không xịt, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 73102199 | Vỏ lon rỗng bằng sắt loại 4L dùng đựng sơn, có nắp, đường kính 168mm, cao 195mm, chưa in hình in chữ, loại vỏ không xịt, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 73102199 | Vỏ lon rỗng bằng sắt loại 2.5L dùng đựng sơn, có nắp, đường kính 168*115mm, cao 162mm, chưa in hình in chữ, loại vỏ không xịt, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73170020 | STEEL STAPLES (INDUSTRIAL NAILS) - STAPLES F15, USED IN FURNITURE MANUFACTURING, 14MM LONG, 1.05MM DIAMETER, PACKED 100*50PCS/BOX * 20 BOXES/CTN = 9.34KG, BAO LAM BRAND. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73170020 | STEEL STAPLES (INDUSTRIAL NAILS) - STAPLES 1006J, USED IN FURNITURE MANUFACTURING, 5.5MM LONG, 0.85MM DIAMETER, PACKED 100*50PCS/BOX * 40 BOXES/CTN = 17.6KG, BDE BRAND. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73170020 | STEEL STAPLES (INDUSTRIAL NAILS) - STAPLES F25, USED IN FURNITURE MANUFACTURING, 24MM LONG, 1.05MM DIAMETER, PACKED 100*42PCS/BOX * 20 BOXES/CTN = 13.2KG, BAO LAM BRAND. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73170020 | STEEL STAPLES (INDUSTRIAL NAILS) - STAPLES 1013J, USED IN FURNITURE MANUFACTURING, 12MM LONG, 0.85MM DIAMETER, PACKED 100*50PCS/BOX * 20 BOXES/CTN = 14.5KG, BAO LAM BRAND. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73170020 | STEEL STAPLES (INDUSTRIAL NAILS) - STAPLES 416J, USED IN FURNITURE MANUFACTURING, 15MM LONG, 0.85MM DIAMETER, PACKED 100*50PCS/BOX * 30 BOXES/CTN = 22.1KG, BAO LAM BRAND. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台