全球贸易商编码:NBDDIY324406809
该公司海关数据更新至:2024-10-14
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4289 条 相关采购商:178 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39161020 39201011 39201019 39201090 39206190 39231000 39269053 39269059 39269099 40081190 40101200 40101900 40169390 40169919 40169959 40169991 40169999 40170000 59100000 59100090 59119090 73151199 73151990 73158990 731800 73181510 73181590 73181599 73182200 73261900 73269020 73269098 73269099 84283290 84283390 84313900 84313910 84313990 84313999 84379090 84834090 84839099 853934
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH S.T.D & S , CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&TM THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH , CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN PHÁT 更多
ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4289条相关的海关进出口记录,其中 ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO., LTD. 公司的采购商178家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 45 | 39 | 8 | 955 | 0 |
2022 | 出口 | 68 | 37 | 10 | 732 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 4 | 1 | 18 | 0 |
2021 | 出口 | 60 | 41 | 10 | 833 | 0 |
2020 | 出口 | 60 | 59 | 11 | 1103 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | 进口 | 73151199 | Xích tải gá dùng cho gầu tải, các mắt được kết nối với nhau bằng khớp dạng bản lề, chất liệu thép C125B508-2LF2-285,(KT:cao50mmxrộng50mm,cách500mm), dùng v/c nguyên liệu CN, Hiệu Sanwei. Hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73269099 | Siết băng tải S4-M12x110 chất liệu thép, (KT: dài 40mm x rộng 40mm), cố định 2 đầu băng tải vận chuyển nguyên liệu cho công nghiệp.Hiệu Sanwei.Hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73269099 | Nẹp giữ cao su bọc quả lô, vật liệu thép, rộng 20mm, dài 1830mm, Hiệu Sanwei, Hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73181510 | Bulong bằng thép M10X40AGS, kích thước 10x40mm, đường kính ngoài 10mm, 1set=1cái= 0.063kg, dùng trong hệ thống băng chuyền công nghiệp, hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73182200 | Long đen M8 phi 8-2 chất liệu thép mạ kẽm, (phi 8mm x dày 2mm), dùng trong bulong sanwei. Hiệu Sanwei.Hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 59100000 | PVC COATED WOVEN CONVEYOR BELT PVC520-330, THICKNESS 7.1 +/-0.5MM, WIDTH 330MM, LENGTH 70M _MANUFACTURED BY SANWEI_100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 59100010 | PVC ELEVATOR BELT - PVC520-250 (50 UNITS) | INDIA | M***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 59100010 | PVC ELEVATOR BELT - PVC520-350 (305 UNITS) | INDIA | M***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 84313990 | ELEVATOR BUCKET - DM2017 (1000 UNITS) (40 BAGS) | INDIA | M***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 84313990 | ELEVATOR BUCKET - DM2921 (1500 UNITS) (100 BAGS) | INDIA | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台