全球贸易商编码:NBDDIY324384955
该公司海关数据更新至:2024-09-28
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5713 条 相关采购商:274 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39269099 680022 72085100 72085200 72085490 730087 73041900 73042900 73043140 73043190 73043940 73043990 73044100 73049000 73053190 73063091 73063099 73066190 73072110 73072190 73072910 73072990 73079100 73079110 73079190 73079310 73079390 73079910 73079990 73181510 73181590 73182200 761615 84818063 870000 871125
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ VIỆT - HÀN , CÔNG TY CỔ PHẦN WESTERNTECH VIỆT NAM , CÔNG TY TNHH S- TEC VINA 更多
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5713条相关的海关进出口记录,其中 HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 公司的采购商274家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 75 | 80 | 18 | 1547 | 0 |
2022 | 出口 | 74 | 55 | 21 | 547 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 13 | 1 | 97 | 0 |
2021 | 出口 | 74 | 50 | 16 | 1319 | 0 |
2020 | 出口 | 78 | 77 | 17 | 733 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng.Chưa được gia công quá mức cán nóng.Chưa tráng phủ mạ sơn, dày 65mm x rộng 2000mm x dài 6000mm, Grade: ASTM A572 Gr.50, hàng mới 100% | CHINA | C***Á | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng.Chưa được gia công quá mức cán nóng.Chưa tráng phủ mạ sơn, dày 55mm x rộng 2000mm x dài 11900mm, Grade: ASTM A572 Gr.50, hàng mới 100% | CHINA | C***Á | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 73041900 | Thép ống đúc cán nóng, không hợp kim, không hàn nối, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn 20G, dùng cho dẫn dầu, hàng mới 100%. Kích cỡ (ODxWxL): 140 mm x 12mm x 6000mm | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 73041900 | Thép ống đúc cán nóng, không hợp kim, không hàn nối, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn Q345B, dùng cho dẫn dầu, hàng mới 100%. Kích cỡ (ODxWxL): 76.3mm x 11mm x 6000mm | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 72287010 | Thép hình chữ U hợp kim cán nóng, mác thép SS400B (Bo min 0.0008%), hàng mới 100%. Kích cỡ : 200mm x 75mm x 9mm x 11mm , dài 12m | CHINA | C***N | 更多 |
2024-11-09 | 出口 | SS STEEL PLATES FLAT BARS ANGLESSS STEEL PLATES FLAT BARS ANGLES | UNITED STATES | S***. | 更多 | |
2024-11-07 | 出口 | SSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPESSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPESSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPE | UNITED STATES | W***. | 更多 | |
2024-11-07 | 出口 | ERW STEEL PIPE | UNITED STATES | P***. | 更多 | |
2024-11-07 | 出口 | SSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPESSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPESSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPE | UNITED STATES | W***. | 更多 | |
2024-10-18 | 出口 | 73072190000 | FLANGE (2"?, GALV 150# ASTM A105 THD BSP RF FLANGE) | PHILIPPINES | A***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台