HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5713条相关的海关进出口记录,其中 HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 公司的采购商274家,供应商5条。

HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 75 80 18 1547 0
2022 出口 74 55 21 547 0
2022 进口 5 13 1 97 0
2021 出口 74 50 16 1319 0
2020 出口 78 77 17 733 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-24 进口 72085100 Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng.Chưa được gia công quá mức cán nóng.Chưa tráng phủ mạ sơn, dày 65mm x rộng 2000mm x dài 6000mm, Grade: ASTM A572 Gr.50, hàng mới 100% CHINA C***Á 更多
2022-08-24 进口 72085100 Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng.Chưa được gia công quá mức cán nóng.Chưa tráng phủ mạ sơn, dày 55mm x rộng 2000mm x dài 11900mm, Grade: ASTM A572 Gr.50, hàng mới 100% CHINA C***Á 更多
2022-08-17 进口 73041900 Thép ống đúc cán nóng, không hợp kim, không hàn nối, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn 20G, dùng cho dẫn dầu, hàng mới 100%. Kích cỡ (ODxWxL): 140 mm x 12mm x 6000mm CHINA C***N 更多
2022-08-17 进口 73041900 Thép ống đúc cán nóng, không hợp kim, không hàn nối, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn Q345B, dùng cho dẫn dầu, hàng mới 100%. Kích cỡ (ODxWxL): 76.3mm x 11mm x 6000mm CHINA C***N 更多
2022-08-17 进口 72287010 Thép hình chữ U hợp kim cán nóng, mác thép SS400B (Bo min 0.0008%), hàng mới 100%. Kích cỡ : 200mm x 75mm x 9mm x 11mm , dài 12m CHINA C***N 更多
2024-11-09 出口 SS STEEL PLATES FLAT BARS ANGLESSS STEEL PLATES FLAT BARS ANGLES UNITED STATES S***. 更多
2024-11-07 出口 SSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPESSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPESSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPE UNITED STATES W***. 更多
2024-11-07 出口 ERW STEEL PIPE UNITED STATES P***. 更多
2024-11-07 出口 SSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPESSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPESSAW STEEL PIPE / LSAW STEEL PIPE UNITED STATES W***. 更多
2024-10-18 出口 73072190000 FLANGE (2"?, GALV 150# ASTM A105 THD BSP RF FLANGE) PHILIPPINES A***D 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询