BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY324378596

该公司海关数据更新至:2024-06-04

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1658 条 相关采购商:33 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 72191100 72193410 72222010 72222090 72224010 72230090 73041100 73041900 73043940 73064020 73072190 73072290 73072990 73079990 73181590 84135090 84717050 84818099 84821000 90262030

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX HƯNG THỊNH , CÔNG TY TNHH GIA ANH HƯNG YÊN , CÔNG TY CỔ PHẦN MINH AN PHÁT 更多

BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1658条相关的海关进出口记录,其中 BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD. 公司的采购商33家,供应商3条。

BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 7 1 31 0
2022 出口 19 27 3 667 0
2022 进口 3 3 1 43 0
2021 出口 11 31 3 760 0
2020 出口 5 23 3 97 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

BAOLAI STEEL GROUP CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-10 进口 72222010 Thép không gỉ dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức cán nguội, 304 mới 100%, đường kính 14MM, dài 6000MM CHINA C***N 更多
2022-08-10 进口 72222010 Thép không gỉ dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức cán nguội, 304 mới 100%, đường kính 40MM, dài 6000MM CHINA C***N 更多
2022-08-10 进口 72222010 Thép không gỉ dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức cán nguội, 304 mới 100%, đường kính 7MM, dài 6000MM CHINA C***N 更多
2022-08-10 进口 72222010 Thép không gỉ dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức cán nguội, 304 mới 100%, đường kính 5MM, dài 6000MM CHINA C***N 更多
2022-08-10 进口 72222010 Thép không gỉ dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức cán nguội, 304 mới 100%, đường kính 7MM, dài 6000MM CHINA C***N 更多
2024-06-04 出口 84822000 TAPER ROLLER BEARING. PART NO. AND SERIAL NO.: 6535-20024. NEW 100%. MANUFACTURED IN 2024. MANUFACTURER TIMKEN / INDIA VIETNAM N***. 更多
2024-06-04 出口 84822000 TAPER ROLLER BEARING. PART NO. AND SERIAL NO.: 6580-20024. NEW 100%. MANUFACTURED IN 2024. MANUFACTURER TIMKEN / CHINA VIETNAM N***. 更多
2024-06-04 出口 84822000 TAPER ROLLER BEARING. PART NO. AND SERIAL NO.: M231649-20024. NEW 100%. MANUFACTURED IN 2024. MANUFACTURER TIMKEN / USA VIETNAM N***. 更多
2024-06-04 出口 84822000 TAPER ROLLER BEARING. PART NO. AND SERIAL NO.: 99100-20024. NEW 100%. MANUFACTURED IN 2024. MANUFACTURER TIMKEN / CHINA VIETNAM N***. 更多
2024-06-04 出口 84822000 TAPER ROLLER BEARING. PART NO. AND SERIAL NO.: 832-20024. NEW 100%. MANUFACTURED IN 2024. MANUFACTURER TIMKEN / USA VIETNAM N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询