全球贸易商编码:NBDDIY323022498
该公司海关数据更新至:2024-10-31
中国香港 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:390 条 相关采购商:16 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 25199010 28046900 28499000 81049000
相关贸易伙伴: JSW STEEL (SALAV) LTD. , MIRAE-BAC ENGINEERING , ALLIED REFRACTORY PRODUCTS INDIA PRIVATE LIMITED 更多
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD. 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其390条相关的海关进出口记录,其中 GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD. 公司的采购商16家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 3 | 3 | 71 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 6 | 3 | 74 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 7 | 3 | 71 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 9 | 3 | 93 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 46 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-11-01 | 进口 | 25199010 | 96.5FM#&MAGIE OXIT ĐÃ NUNG TRƠ (SẠN KHÔNG KẾT TINH 96.5% MGO) CAS NO 1309-48-4, HÀNG TÁI XUẤT MỘT PHẦN TỪ DÒNG HÀNG SỐ 2,TKN 103462561160/E31, HÀNG MỚI 100%#&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2020-11-01 | 进口 | 25199010 | 96.5FM#&MAGIE OXIT ĐÃ NUNG TRƠ (SẠN KHÔNG KẾT TINH 96.5% MGO) CAS NO 1309-48-4, HÀNG TÁI XUẤT MỘT PHẦN TỪ DÒNG HÀNG SỐ 5, TKN 103266471121/E31, HÀNG MỚI 100%#&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2020-11-01 | 进口 | 25199010 | 97.5FM#&MAGIE OXIT ĐÃ NUNG TRƠ (SẠN KHÔNG KẾT TINH 97.5% MGO) CAS NO 1309-48-4, HÀNG TÁI XUẤT MỘT PHẦN TỪ DÒNG HÀNG SỐ 6, TKN 103266471121/E31, HÀNG MỚI 100%#&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2020-11-01 | 进口 | 25199010 | 97SM#&SẠN MAGIE OXIT NUNG TRƠ 97SM DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GẠCH CHỊU LỬA, HÀNG TÁI XUẤT MỘT PHẦN TỪ DÒNG HÀNG SỐ 4, TKN 103046274330/E31, HÀNG MỚI 100%#&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2020-11-01 | 进口 | 25199010 | 97SM#&SẠN MAGIE OXIT NUNG TRƠ 97SM DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GẠCH CHỊU LỬA, HÀNG TÁI XUẤT TỪ DÒNG HÀNG SỐ 1. TKN 103492026740/E31, HÀNG MỚI 100%#&CN | VIETNAM | C***C | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | DEAD BURNED MAGNESITE | UNITED STATES | A***. | 更多 | |
2024-10-23 | 出口 | DEAD BURNED MAGNESITEDEAD BURNED MAGNESITE | UNITED STATES | A***. | 更多 | |
2024-09-16 | 出口 | DEAD BURNED MAGNESITEDEAD BURNED MAGNESITEDEAD BURNED MAGNESITEDEAD BURNED MAGNESITE | UNITED STATES | A***. | 更多 | |
2024-09-16 | 出口 | DEAD BURNED MAGNESITEDEAD BURNED MAGNESITEDEAD BURNED MAGNESITEDEAD BURNED MAGNESITE | UNITED STATES | A***. | 更多 | |
2024-09-06 | 出口 | DEAD BURNED MAGNESITE | UNITED STATES | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台