全球贸易商编码:NBDDIY322778348
该公司海关数据更新至:2024-05-03
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:271 条 相关采购商:2 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 71031090 84719090 84733090 85176230 85177010 85219099 85258039 85365061 85365099 85367090 85369019 85369029 85369039 85371019 85444299 85444929 85444949 85447090
相关贸易伙伴: LEVITON MANUFACTURING UK LIMITED , YFC- BONEAGLE ELECTRIC CO., LTD. , LEVITON MANUFACTURING UK LTD. 更多
ELV CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ELV CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其271条相关的海关进出口记录,其中 ELV CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 15 | 5 | 97 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 13 | 6 | 168 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ELV CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ELV CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ELV CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 85444949 | Cáp điều khiển chống cháy, chống nhiễu Silicon và Fiber Glass FireKab LIH(St)H 2x2.50 mm2 (45502502), không dùng cho viễn thông, không gắn đầu nối, điện áp 300v, Hàng mới 100% | TURKEY | 2***S | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85444949 | Cáp điều khiển chậm cháy LSZH, chống nhiễu, lõi xoắn, 2M Kablo LIH(St)H 2x1.00 mm2 (22401002), không dùng cho viễn thông, không gắn đầu nối, điện áp 300v. Hàng mới 100% | TURKEY | 2***S | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85444949 | Cáp điều khiển chống cháy, chống nhiễu Silicon và Fiber Glass FireKab Fleco-l 1x2x2.5 mm2 (95502502), không dùng cho viễn thông, không gắn đầu nối, điện áp 300v, Hàng mới 100% | TURKEY | 2***S | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85444949 | Cáp điều khiển chống cháy Silicon và Fiber Glass 2M Kablo Firekab Fleco FE180 1x3x1.5mm2 (95101502), không dùng cho viễn thông, không gắn đầu nối, điện áp 300v, Hàng mới 100% | TURKEY | 2***S | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85444949 | Cáp điều khiển chống cháy, chống nhiễu Silicon và Fiber Glass FireKab Fleco-l 1x2x1.5 mm2 (95501502), không dùng cho viễn thông, không gắn đầu nối, điện áp 300v, Hàng mới 100% | TURKEY | 2***S | 更多 |
2024-05-03 | 出口 | 85444949 | FIREPROOF, ANTI-INTERFERENCE CONTROL CABLE 2M KABLO FIREKAB RE-2G(ST)2G CI 2X1.5 MM2; BS6387 CWZ (CWZ180-0215), VOLTAGE 300V, NOT WITHIN THE SCOPE OF APPLICATION OF QVCN 4:2009/BKHCN, 100% NEW PRODUCT#&TR | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2022-06-22 | 出口 | 85444949 | Fire control cable, anti-interference Mica 2m Kablo Firekab Re2x (ST) H Cl 1x2x1.5 mm2 (ELV-3E00000381), not for telecommunications, no connectivity, 300V voltage, 100% new goods | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2021-10-30 | 出口 | 85444929 | LEVITON NETWORK CABLE BRAND-REX CAT6A U / FTP 10G, ANTI-INTERFERENCE, 4 PAIRS, LSF / OH, 500M, USED FOR TELECOMMUNICATIONS, VOLTAGE BELOW 80V (AC6-DCZ-ECA-500VT). 100% NEW GOODS # & GB | IRAN | C***S | 更多 |
2021-10-30 | 出口 | 85369019 | AC6JAKS000DC # & LEVITON BRAND-REX CAT 6A UTP RJ45, ANTI-JAMMING, TOOL FREE, LSF / OH (AC6JAKS000DC). 100% NEW GOODS # & CN | IRAN | C***S | 更多 |
2021-10-30 | 出口 | 85369029 | LEVITON BRAND-REX, UTP, 48 HOLLOW PORTS (MMCPNLX48SIJ1U2). 100% NEW GOODS # & CN | IRAN | C***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台