全球贸易商编码:NBDDIY322739148
该公司海关数据更新至:2024-09-30
土耳其 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:790 条 相关采购商:1 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 17049090 23099090 39231090 39233090 63053390 66019900 72221119 73251090 73269099 95071000 95072000 95079000
相关贸易伙伴: MHB. JSC , BINH MINH MECHANICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK CO. , KHYATI ADVISORY SERVICES LTD. 更多
HGT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HGT CO., LTD. 最早出现在土耳其海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其790条相关的海关进出口记录,其中 HGT CO., LTD. 公司的采购商1家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 4 | 5 | 1 | 97 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 8 | 4 | 275 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 11 | 5 | 217 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HGT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HGT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HGT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-30 | 进口 | 73269099 | ĐẦU ỐNG THÔNG HƠI DẠNG ĐĨA LOẠI 65A, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP MẠ KẼM, KÍCH THƯỚC: 200X156X259MM. NSX: BINH MINH MECHANICAL TECHNOLOGY., JSC.HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 73269099 | ĐẦU ỐNG THÔNG HƠI DẠNG ĐĨA LOẠI 80A, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP MẠ KẼM, KÍCH THƯỚC: 213X175X287MM. NSX: BINH MINH MECHANICAL TECHNOLOGY., JSC.HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 73269099 | ĐẦU ỐNG THÔNG HƠI DẠNG ĐĨA LOẠI 80A, CHẤT LIỆU BẰNG INOX, KÍCH THƯỚC: 213X175X287MM. NSX: BINH MINH MECHANICAL TECHNOLOGY., JSC.HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 73269099 | ĐẦU ỐNG THÔNG HƠI DẠNG ĐĨA LOẠI 200A, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP MẠ KẼM, KÍCH THƯỚC: 347X299X436MM. NSX: BINH MINH MECHANICAL TECHNOLOGY., JSC.HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 73269099 | ĐẦU ỐNG THÔNG HƠI DẠNG ĐĨA LOẠI 65A, CHẤT LIỆU BẰNG INOX, KÍCH THƯỚC: 200X156X259MM. NSX: BINH MINH MECHANICAL TECHNOLOGY., JSC.HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-04-05 | 出口 | 73072110 | FLANGES USED TO PRODUCE VENTILATION MUSHROOMS TYPE 100A ARE MADE OF SS400 STAINLESS STEEL, DIMENSIONS: OUTER DIAMETER 230MM X INNER DIAMETER 102.3MM X THICKNESS 32MM. NEW 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-04-05 | 出口 | 73072190 | FLANGES USED TO PRODUCE VENTILATION MUSHROOMS TYPE 150A ARE MADE OF SS400 STAINLESS STEEL, DIMENSIONS: OUTER DIAMETER 280MM X INNER DIAMETER 151MM X THICKNESS 38MM. NEW 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-04-05 | 出口 | 73072190 | FLANGES USED TO PRODUCE TYPE 400A VENTILATION MUSHROOMS ARE MADE OF SS400 STAINLESS STEEL, DIMENSIONS: OUTER DIAMETER 595MM X INNER DIAMETER 381MM X THICKNESS 62MM. NEW 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-04-05 | 出口 | 73072110 | FLANGES USED TO PRODUCE TYPE 80A VENTILATION MUSHROOMS ARE MADE OF SUS316 STAINLESS STEEL, DIMENSIONS: OUTER DIAMETER 190MM X INNER DIAMETER 73.9MM X THICKNESS 29MM. NEW 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-04-05 | 出口 | 73072110 | FLANGES USED TO PRODUCE TYPE 100A VENTILATION MUSHROOMS ARE MADE OF SUS316 STAINLESS STEEL, DIMENSIONS: OUTER DIAMETER 230MM X INNER DIAMETER 102.3MM X THICKNESS 32MM. NEW 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台