全球贸易商编码:NBDDIY320899838
该公司海关数据更新至:2024-08-20
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:282235 条 相关采购商:393 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 08045020 08109050 50030000 56031100 56031200
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THỊNH VƯỢNG , CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NGUYÊN LIỆU GỐM SỨ DOHACEMEX , CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU IVINCI 更多
GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其282235条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD. 公司的采购商393家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 18 | 1 | 68 | 0 |
2022 | 出口 | 203 | 1135 | 1 | 48200 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 20 | 2 | 109 | 0 |
2021 | 出口 | 155 | 1292 | 1 | 95937 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 6 | 1 | 40 | 0 |
2020 | 出口 | 117 | 1332 | 1 | 137803 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 73239310 | Xoong nhỏ (có nắp), chất liệu bằng thép không gỉ, không sử dụng điện. Kích thước: đường kính 18cm +/-10%, cao 7cm +/-10%. Nhãn hiệu: SHENG SHANG YOU. Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73239310 | Đĩa đựng thực phẩm dùng trong bếp ăn tập thể, chất liệu bằng thép không gỉ. Đường kính (40-44)cm +/-10%. Nhà sản xuất: WuHe Commodity Co., Ltd. Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73239310 | Xoong nhỏ (có nắp), chất liệu bằng thép không gỉ, tay cầm kết hợp nhựa, không sử dụng điện. KT: phi 17cm+/-10%, cao 9cm+/-10%. NSX: Công ty inox Vạn Thắng (Triều Châu-Quảng Đông-Trung Quốc). Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73239310 | Giá úp cốc, chất liệu bằng thép không gỉ, kết hợp nhựa. KT: loại chữ nhật (22x15x24)cm+/-10%; loại hình tròn, phi (19-20)cm+/-10%, cao (20-26)cm+/-10%. Ký hiệu: B0126/130/131,FR,FLZ-B90; Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73239310 | Cặp lồng, chất liệu bằng thép không gỉ, không sử dụng điện. Dung tích (1,3-1,5)L +/-10%. Ký hiệu: HCJ-26/27 COOKER. Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 39123900 | HPMC (HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE) POWDER, VIRGIN USED AS ADHESIVE MATERIAL IN CONSTRUCTION. 25KG/BAG, CAS: 9004-65-3, MANUFACTURER: JINZHOU CITY DESHANGYI NEW MATIREAL TECHNOLOGY CO LTD, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 39123900 | HPMC (HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE) POWDER, VIRGIN USED AS ADHESIVE MATERIAL IN CONSTRUCTION.25KG/BAG,CAS:9004-65-3,MANUFACTURER:JINZHOU CITY DESHANGYI NEW MATIREAL TECHNOLOGY CO LTD,100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 39123900 | HPMC (HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE) IN POWDER FORM, PRIMARY USED AS AN ADHESIVE MATERIAL IN CONSTRUCTION. 25KG/BAG, CAS: 9004-65-3, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-11 | 出口 | 84818050 | CURVED KITCHEN SINK FAUCET MADE OF CHROME-PLATED COPPER, SYNCHRONIZED WITH 2 WATER LINES, MERLER BRAND, SIZE (67*63*43)CM, MODEL 0404, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-11 | 出口 | 84818050 | FLOOR-STANDING FAUCET FOR TWO-WAY BATHTUB SYNCHRONIZED WITH SHOWERHEAD MODEL DSL0005G, DUSCHOLUX BRAND, SIZE (120*15*22)CM, CHROME-PLATED COPPER, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台