全球贸易商编码:NBDDIY320121376
该公司海关数据更新至:2024-01-02
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:305 条 相关采购商:2 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 11081400
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HÀ SƠN , NGOC KHANH LS COMPANY LIMITED. , NGOC KHANH LS COMPANY LIMITED. 更多
GUANGXI NINGMING RONGSHUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI NINGMING RONGSHUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其305条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI NINGMING RONGSHUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 75 | 1 | 289 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI NINGMING RONGSHUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI NINGMING RONGSHUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGXI NINGMING RONGSHUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-04 | 进口 | 38069090 | Nhựa thông chưa sơ chế, đóng trong thùng nhựa xanh, dung tích 200L/ thùng, sản xuất tại Việt Nam #&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 38069090 | Nhựa thông chưa sơ chế, đóng trong thùng nhựa xanh, dung tích 200L/ thùng, sản xuất tại Việt Nam #&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2020-07-20 | 进口 | 11081400 | TINH BỘT SẮN NHÃN HIỆU CON HƯƠU DO CÔNG TY TỰ SẢN XUẤT, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 1.240 BAO PP. 50 KG/BAO ĐỒNG NHẤT#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2020-07-19 | 进口 | 11081400 | TINH BỘT SẮN NHÃN HIỆU CON HƯƠU DO CÔNG TY TỰ SẢN XUẤT, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 1.280 BAO PP. 50 KG/BAO ĐỒNG NHẤT#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2020-07-18 | 进口 | 11081400 | TINH BỘT SẮN NHÃN HIỆU CON HƯƠU DO CÔNG TY TỰ SẢN XUẤT, ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 1.360 BAO PP. 50 KG/BAO ĐỒNG NHẤT#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-01-02 | 出口 | 82079000 | STEEL CONCRETE SAMPLER, USED FOR PORTABLE ELECTRIC CONCRETE SAMPLER, CAN BE CHANGED, LENGTH: 96MM+/-10%, LENGTH 350MM~380MM+/-10%. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-02 | 出口 | 84518000 | ELECTRIC FABRIC WRINKLE ROLLING MACHINE, FIXED, BRAND: CDFTEH, SYMBOL: ODM-900 (3KW - 380V), USED IN THE GARMENT INDUSTRY. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-02 | 出口 | 90314990 | OPTICAL DEVICE FOR DETERMINING AND CHECKING HORIZONTAL AND VERTICAL PLANES USING LASERS USED IN THE CONSTRUCTION FIELD, USING 5V RECHARGEABLE BATTERY, BRAND: NAKATA. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-02 | 出口 | 85159090 | ASYNCHRONOUS COMPONENTS FOR ASSEMBLY AND REPLACEMENT OF ELECTRIC ARC TORCH WELDERS (ALL TYPES) MADE OF IRON AND PLASTIC: WELDING SPLINTS, WELDING CLAMPS, WELDING WIRE CLAMPS. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-02 | 出口 | 84679200 | ACCESSORIES OF PNEUMATIC NAILING TOOL: STEEL PLUNGER COMBINED WITH PLASTIC, SIZE: (LENGTH 9~17CM, WIDTH 2~5CM)+/-10%, BRAND: MEITE (20~25 PIECES/ KG). 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台