全球贸易商编码:NBDDIY319674640
该公司海关数据更新至:2023-10-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:573 条 相关采购商:17 家 相关供应商:77 家
相关产品HS编码: 48119099 49019990 76169990 84219999 84433290 84713020 84714990 84715090 84717020 84718090 84719090 84733010 84733090 85044019 85044090 85076090 85171800 85176221 85176229 85176269 85176292 85176900 85177010 85177029 85177039 85177040 85177091 85177099 85181090 85182190 85182290 85182990 85183010 85183020 85189090 85235130 85269200 85291099 85319010 85340090 85364199 85371019 85371099 85423100 85423900 85444299 85444949 90304000 90308990 90309040 90309090 90330010 94054099 95069990
相关贸易伙伴: GRANDSTREAM NETWORKS,INC. , AUDIOCODES , ALLIANCE LAUNDRY SYSTEMS LLC 更多
TMA SOLUTIONS CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TMA SOLUTIONS CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其573条相关的海关进出口记录,其中 TMA SOLUTIONS CO., LTD. 公司的采购商17家,供应商77条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 8 | 2 | 18 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 5 | 4 | 14 | 0 |
2022 | 进口 | 39 | 31 | 11 | 197 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 8 | 8 | 15 | 0 |
2021 | 进口 | 56 | 47 | 14 | 328 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TMA SOLUTIONS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TMA SOLUTIONS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TMA SOLUTIONS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 85176229 | HỘP NỐI MẠNG , HIỆU: ALCATEL, KMH: 1451 RW, HÀNG MẪU DÙNG THỬ NGHIỆM, MỚI 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85171800 | ĐIỆN THOẠI BÀN CCX505, KÈM GP MMDS 135/2022/GPXNK-BCY, HÀNG MỚI 100% | CHINA | P***D | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85171800 | ĐIỆN THOẠI BÀN HỮU TUYẾN HIỆU GRADSTREAM GXV3470, HÀNG MẪU THỬ NGHIỆM, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, KHÔNG THU PHÁT SÓNG, MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85171800 | ĐIỆN THOẠI BÀN HỮU TUYẾN HIỆU GRADSTREAM GXV3480, HÀNG MẪU THỬ NGHIỆM, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, KHÔNG THU PHÁT SÓNG, MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85171800 | ĐIỆN THOẠI BÀN HỮU TUYẾN, HIỆU CISCO, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂ THỬ NGHIỆM, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CÓ CHỨA MẬT MẪ DÂN SỰ, MỚI 100% | UNITED STATES | Z***S | 更多 |
2023-10-17 | 出口 | 84718090 | G6-EX OMG NETWORK CARD USED CARD S/N: K1612004 K1612006 SMB183500019 SMB18350001Y SMB18350001J SMB183500024#&CN | UNITED STATES | R***. | 更多 |
2023-10-17 | 出口 | 84733010 | USED G6-EX POWER BOARD S/N: K1703811 SMB18340000L SMB18340000V#&VN | UNITED STATES | R***. | 更多 |
2023-07-27 | 出口 | 84718090 | NETWORK CARD, GENBAND LABEL, G9 PIC PACKET AND CONTROL 2, S/N: SMX22370039, 100% NEW FREE. PRODUCT WITHOUT CIVIL CODE FUNCTION.#&EN | UNITED STATES | O***C | 更多 |
2023-06-01 | 出口 | 85371019 | IPHONE 12 MOBILE PHONES, SHIPPING PARTNERSHIP#&EN | KOREA | W***I | 更多 |
2023-06-01 | 出口 | 85371019 | IPHONE 13 MOBILE PHONES, SHIPPING FOR INTERNAL USES#&VN | KOREA | W***I | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台