全球贸易商编码:NBDDIY319379930
该公司海关数据更新至:2024-09-23
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:18362 条 相关采购商:316 家 相关供应商:7 家
相关贸易伙伴: SIC PRIMEX JSC , CÔNG TY TNHH THÁI THÔNG HƯNG YÊN , CÔNG TY CỔ PHẦN TM LIÊN VIỆT 更多
GUANGXI HEKANG TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI HEKANG TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其18362条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI HEKANG TRADE CO., LTD. 公司的采购商316家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 97 | 372 | 1 | 4268 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 154 | 459 | 1 | 4812 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 6 | 2 | 24 | 0 |
2021 | 出口 | 101 | 352 | 1 | 3248 | 0 |
2020 | 出口 | 56 | 333 | 1 | 4099 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI HEKANG TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI HEKANG TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGXI HEKANG TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-10-18 | 进口 | 40059190 | UNVULCANIZED MIXED RUBBER, USED TO PRODUCE REGULAR RUBBER ROLLERS, IN SHEET FORM, TYPE HX2821, HARDNESS 30-32, BLACK, PACKAGED 20KG/BAG, 100% NEW#&CN | VIETNAM | S***C | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72101290 | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*943 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72101290 | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72101290 | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.28*710 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72101290 | Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 69131090 | HUMAN-SHAPED DECORATIVE VASE, MADE OF PORCELAIN, REGULAR TYPE, SIZE: (13X8X20)CM (+/-5%). MANUFACTURER: YIWU YUN MAI CRAFTWORK 100% NEW | VIETNAM | L***8 | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 39264000 | PLASTIC DECORATIONS (FLOWER, CIRCLE, ANIMAL, TREE SHAPE). SIZE: (15X15X18.5)CM+/-5%. MANUFACTURER: SHEN SHEN JINYBO CRAFT. 100% NEW | VIETNAM | L***8 | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 83062990 | ALLOY DECORATION (GALVANIZED IRON) COMBINED WITH WOVEN MATERIAL IN THE SHAPE OF A BAGUA. SIZE: PHI (14-16)CM +/- 5%. MANUFACTURER: YIWU YUN MAI CRAFTWORK 100% NEW | VIETNAM | L***8 | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 70139900 | GLASS ORNAMENTS (ROUND, FLOWER, GOURD), SIZE: PHI (6-8)CM +/- 5%, HEIGHT (12)CM +/- 5% MANUFACTURER: HOAI'AN DISTRICT RUI HUI GLASS. 100% NEW | VIETNAM | L***8 | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 94052990 | TABLE LAMP MADE OF PLATED IRON COMBINED WITH PLASTIC USING 1 LED BULB, VOLTAGE: 220V/ 3W, SIZE: PHI (6-8)CM, HEIGHT (20-30)CM (+/-5%). MANUFACTURER: SHENZHEN JINYIBO CRAFT GIFT CO.LTD 100% NEW | VIETNAM | L***8 | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台