SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE., LTD. 最早出现在新加坡海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3743条相关的海关进出口记录,其中 SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE., LTD. 公司的采购商115家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 21 | 17 | 5 | 240 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 28 | 17 | 3 | 523 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 5 | 2 | 15 | 0 |
2021 | 出口 | 40 | 20 | 7 | 442 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 5 | 2 | 69 | 0 |
2020 | 出口 | 34 | 25 | 6 | 387 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 22 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-06-23 | 进口 | 260111000000 | KONSANTRE DEMİR CEVHERİ | TURKEY | D***Ş | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 72279000 | Thép hợp kim(B>0.0008%)dạng que, cuộn cuốn không đều cán nóng chưa tráng phủ mạ không phù hợp làm cốt bê tông que hàn.Hàm lượng C>0.37%.Size: 8 mm.TC: JIS G3506 (SWRH82B+ B).Mã HS: 98110010 | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC :( 2.50 x 1230 )mm Mác thép: Q195 hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 72083800 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC :( 3.00 x 1230 )mm Mác thép:Q195/ SPHC hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC :( 2.75 x 1230 )mm Mác thép:Q195 / SPHC hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 7210490000 | BOBINAS GALVANIZADA, S/M, S/M SIZE (MM): 0.75 X 1200 PARA USO EN LA INDUSTRIA METALICA MECANICA GALVANIZED STEEL SHEET IN COILS, ASTM A-653 CS-B, G30(Z90), TCT, REGULAR SPANGLE, DRY, CHR ACERO | PERU | S***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 7210490000 | BOBINAS GALVANIZADA, S/M, S/M SIZE (MM): 0.73 X 1200 PARA USO EN LA INDUSTRIA METALICA MECANICA GALVANIZED STEEL SHEET IN COILS, ASTM A-653 CS-B, G30(Z90), TCT, REGULAR SPANGLE, DRY, CHR ACERO | PERU | S***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 7210490000 | BOBINAS GALVANIZADA, S/M, S/M SIZE (MM): 1.80 X 1200 PARA USO EN LA INDUSTRIA METALICA MECANICA GALVANIZED STEEL SHEET IN COILS, ASTM A-653 CS-B, G30(Z90), TCT, REGULAR SPANGLE, DRY, CHR ACERO | PERU | S***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 7210490000 | BOBINAS GALVANIZADA, S/M, S/M SIZE (MM): 1.50 X 1200 PARA USO EN LA INDUSTRIA METALICA MECANICA GALVANIZED STEEL SHEET IN COILS, ASTM A-653 CS-B, G30(Z90), TCT, REGULAR SPANGLE, DRY, CHR ACERO | PERU | S***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 7210490000 | BOBINAS GALVANIZADA, S/M, S/M SIZE (MM): 0.78 X 1200 PARA USO EN LA INDUSTRIA METALICA MECANICA GALVANIZED STEEL SHEET IN COILS, ASTM A-653 CS-B, G30(Z90), TCT, REGULAR SPANGLE, DRY, CHR ACERO | PERU | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台