全球贸易商编码:NBDDIY317969908
该公司海关数据更新至:2024-09-25
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:7547 条 相关采购商:32 家 相关供应商:2 家
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VỆ SINH HUYNH ĐỆ VIỆT NAM , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU CHÂU DỊCH , CHAU DICH TRADING IMPORT EXPORT CO., LTD. 更多
JIANG MEN TIAN YUE IMPORT&EXPORT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JIANG MEN TIAN YUE IMPORT&EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7547条相关的海关进出口记录,其中 JIANG MEN TIAN YUE IMPORT&EXPORT CO., LTD. 公司的采购商32家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 240 | 1 | 1861 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 137 | 1 | 1444 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 55 | 1 | 754 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 37 | 1 | 898 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 19 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JIANG MEN TIAN YUE IMPORT&EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JIANG MEN TIAN YUE IMPORT&EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
JIANG MEN TIAN YUE IMPORT&EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-04-29 | 进口 | 56031200 | VẢI KHÔNG DỆT LÀM TỪ PP, ĐỊNH LƯỢNG 50G/M2, KHỔ 175 MM, CHƯA NGÂM TẨM, TRÁNG PHỦ, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÚI, ĐỆM LÓT (31 CUỘN, TRẮNG). HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2020-04-29 | 进口 | 56031100 | VẢI KHÔNG DỆT LÀM TỪ PP, ĐỊNH LƯỢNG 25G/M2, KHỔ 1600 MM, CHƯA NGÂM TẨM, TRÁNG PHỦ, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÚI, ĐỆM LÓT, (82 CUỘN, TRẮNG). HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2020-04-29 | 进口 | 56031100 | VẢI KHÔNG DỆT LÀM TỪ PP, ĐỊNH LƯỢNG 25G/M2, KHỔ 175 MM, CHƯA NGÂM TẨM, TRÁNG PHỦ, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÚI, ĐỆM LÓT, (23 CUỘN, TRẮNG). HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2020-04-26 | 进口 | 56031100 | VẢI KHÔNG DỆT MÀU TRẮNG DẠNG CUỘN, THÀNH PHẦN 100% POLYPROPYLEN KHÔNG TRÁNG PHỦ, KHỔ VẢI: 17.5 CM, TRỌNG LƯỢNG: 25G/ M2.HÀNG SX TẠI VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2020-04-26 | 进口 | 56031200 | VẢI KHÔNG DỆT MÀU TRẮNG DẠNG CUỘN, THÀNH PHẦN 100% POLYPROPYLEN KHÔNG TRÁNG PHỦ, KHỔ VẢI: 17.5 CM, TRỌNG LƯỢNG: 50G/ M2. HÀNG SX TẠI VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 34029093 | ORGANIC SURFACE ACTIVE AGENT (LEVELLING AGENT O), IN POWDER FORM, WITH THE FORMULA CAS: 68439-49-6 (98-100%), FOR THE PRODUCTION OF DETERGENTS, 20KG/BARREL, MANUFACTURED BY HANGZHOU ELECTROCHEMICAL GROUP ADDITIVES CHEMICAL. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 68042200 | GRINDING STONE FOR GRINDING METAL, MADE OF AGGLOMERATED ABRASIVE MATERIAL, MODEL CBN 170 N 100 BG 5, SIZE 180*10*31.75MM (170240707100), MANUFACTURER YUSHAN ZHUJIANG CUTTING. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 68042200 | GRINDING STONE USED FOR GRINDING METAL, MADE OF SOLID ABRASIVE MATERIAL, SIZE 350*127*40MM, MANUFACTURER YUSHAN ZHUJIANG CUTTING. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 34023990 | ORGANIC ANIONIC SURFACTANT (COCONUTT DIETHANOL AMIDE), IN LIQUID FORM WITH THE FORMULA CAS: 73807-15-5; 56-81-5 AND WATER, FOR THE PRODUCTION OF DETERGENTS, 50KG/BARREL, MANUFACTURED BY GUANGDONG COCONUT. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 34059010 | GRINDING AGENT (GRINDING POWDER) N706, USED FOR POLISHING PRODUCTS, INGREDIENTS: CERIUM DIOXIDE, LANTHANUM OXIDE, SPECIFICATION: 25KG/BAG. MANUFACTURER: HUNAN HAOZHI. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台