T D B CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY315360886

该公司海关数据更新至:2024-09-30

美国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:3749 条 相关采购商:45 家 相关供应商:14 家

相关产品HS编码: 25253010 53101013 72149111 72155099 73043140 73043940 73043990 83024999 87169021 87169023

相关贸易伙伴: LINYI QIHONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , DOMPAS PRODUCTIONS LTD. , JIANGSU SHENPAI CASTER CO., LTD. 更多

T D B CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。T D B CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3749条相关的海关进出口记录,其中 T D B CO., LTD. 公司的采购商45家,供应商14条。

T D B CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 22 53 9 1702 0
2022 出口 14 26 7 322 0
2022 进口 7 7 2 62 0
2021 出口 6 15 2 213 0
2021 进口 9 9 3 87 0
2020 进口 2 2 1 6 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 T D B CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 T D B CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

T D B CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 87169021 Bánh xe đẩy bằng thép và nhựa PU, loại xoay khóa, model: 25A29-1653, đường kính 150mm, chiều rộng 38mm, dùng để truyền và biến đổi chuyển động quay của xe đẩy, mới 100%, hiệu Shenpai CHINA J***. 更多
2022-07-29 进口 87169021 Bánh xe đẩy bằng thép và nhựa PU, loại cố định, model: 25A21-1652, đường kính 130mm, chiều rộng 35mm, dùng để truyền và biến đổi chuyển động quay của xe đẩy, mới 100%, hiệu Shenpai CHINA J***. 更多
2022-07-29 进口 87169021 Bánh xe đẩy bằng thép và nhựa PU, loại cố định, model: 25A12-1651, đường kính 100mm, chiều rộng 32mm, dùng để truyền và biến đổi chuyển động quay của xe đẩy, mới 100%, hiệu Shenpai CHINA J***. 更多
2022-07-29 进口 87169021 Bánh xe đẩy bằng thép và nhựa PU, loại xoay khóa, model: 25A02-1052, đường kính 75mm, chiều rộng 32mm, dùng để truyền và biến đổi chuyển động quay của xe đẩy, mới 100%, hiệu Shenpai CHINA J***. 更多
2022-07-29 进口 87169023 Khóa sàn xe đẩy, bằng thép, dùng để đóng mở chuyển động xoay của bánh xe, model: 99B02, mới 100%, hiệu Shenpai CHINA J***. 更多
2024-10-19 出口 74198090 BUSHING OF STEEL PLATE CASTING MACHINE 5799778W. DIAMETER 25MM, LENGTH 20MM. MATERIAL: COPPER. MADE IN VIETNAM. 100% NEW#&VN UNITED STATES P***C 更多
2024-10-11 出口 74153320 NUT OF STEEL PLATE CASTING MACHINE 0160334R1. DIAMETER 95MM, LENGTH 160MM. MATERIAL: COPPER. MADE IN VIETNAM. 100% NEW#&VN UNITED STATES P***C 更多
2024-10-05 出口 74198090 THREADED CONNECTION VALVE 481139-01, REV.A. DIAMETER 25MM, LENGTH 17.5MM. MATERIAL: COPPER. MADE IN VIETNAM. 100% NEW#&VN UNITED STATES H***N 更多
2024-09-30 出口 73182990 TẤM ĐỆM CỦA MÁY CÔNG NGHIỆP 12989-9999_LINE_POWER_PLATE_ASSY. KT 60X30X2MM. VL: THÉP. SX: VN. MỚI 100%#&VN CANADA F***. 更多
2024-09-30 出口 73182990 TẤM ĐỆM CỦA MÁY CÔNG NGHIỆP 42862-10130_COMPUTE_ANTENNA_MOUNT_BOTTOM_LIGHTWEIGHT. KT 124X32X2MM. VL: THÉP. SX: VN. MỚI 100%#&VN CANADA F***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询