全球贸易商编码:NBDDIY315360886
该公司海关数据更新至:2025-10-07
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:7773 条 相关采购商:63 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 25253010 53101013 72149111 72155099 73043140 73043940 73043990 83024999 87169021 87169023
相关贸易伙伴: SHINING STAR (SHANDONG) STEEL CO., LTD. , LINYI QIHONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , JIANGSU SHENPAI CASTER CO., LTD. 更多
T D B CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。T D B CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7773条相关的海关进出口记录,其中 T D B CO., LTD. 公司的采购商63家,供应商13条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 30 | 37 | 9 | 1598 | 0 |
| 2023 | 出口 | 22 | 53 | 9 | 1702 | 0 |
| 2022 | 出口 | 14 | 26 | 7 | 322 | 0 |
| 2022 | 进口 | 7 | 7 | 2 | 62 | 0 |
| 2021 | 进口 | 9 | 9 | 3 | 87 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 T D B CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 T D B CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
T D B CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-07-29 | 进口 | 87169021 | Bánh xe đẩy bằng thép và nhựa PU, loại cố định, model: 25A21-1652, đường kính 130mm, chiều rộng 35mm, dùng để truyền và biến đổi chuyển động quay của xe đẩy, mới 100%, hiệu Shenpai | CHINA | J***. | 更多 |
| 2022-07-29 | 进口 | 87169021 | Bánh xe đẩy bằng thép và nhựa PU, loại xoay khóa, model: 25A11-1651, đường kính 100mm, chiều rộng 32mm, dùng để truyền và biến đổi chuyển động quay của xe đẩy, mới 100%, hiệu Shenpai | CHINA | J***. | 更多 |
| 2022-07-29 | 进口 | 87169021 | Bánh xe đẩy bằng thép và nhựa PU, loại xoay khóa, model: 25A02-1052, đường kính 75mm, chiều rộng 32mm, dùng để truyền và biến đổi chuyển động quay của xe đẩy, mới 100%, hiệu Shenpai | CHINA | J***. | 更多 |
| 2022-07-29 | 进口 | 87169023 | Khóa sàn xe đẩy, bằng thép, dùng để đóng mở chuyển động xoay của bánh xe, model: 99B01, mới 100%, hiệu Shenpai | CHINA | J***. | 更多 |
| 2022-07-29 | 进口 | 87169021 | Bánh xe đẩy bằng thép và nhựa PU, loại xoay khóa, model: 25A29-1653, đường kính 150mm, chiều rộng 38mm, dùng để truyền và biến đổi chuyển động quay của xe đẩy, mới 100%, hiệu Shenpai | CHINA | J***. | 更多 |
| 2025-10-29 | 出口 | 83024999 | RACK OF INDUSTRIAL MACHINE 2325-4050. KT 100X60.3X6MM. VL: ALUMINUM. PRODUCTION: VN. NEW 100%#&VN | GERMANY | C***H | 更多 |
| 2025-10-29 | 出口 | 83024999 | RACK OF INDUSTRIAL MACHINE 2325-4050_02. KT 100X50.5X6MM. VL: ALUMINUM. PRODUCTION: VN. NEW 100%#&VN | GERMANY | C***H | 更多 |
| 2025-10-28 | 出口 | 73269099 | LEG RAISES ADJUST BEARING D60 STEEL. NEW GOODS 100%#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
| 2025-10-25 | 出口 | 73181590 | BOLTS OF MACHINE INDUSTRY A. 12.02.600.181. DIAMETER 28MM, LENGTH 14MM. VL: STEEL. PRODUCTION: VN. NEW 100%#&VN | CANADA | P***D | 更多 |
| 2025-10-25 | 出口 | 83024999 | RACK LOCK OF THE MACHINE INDUSTRY A. 12.02.600.203. KT 51X18X8MM. VL: ALUMINUM. PRODUCTION: VN. NEW 100%#&VN | CANADA | P***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台